Xem thêm các từ khác
-
Bợn
tache; impureté; souillure, Être souillé; être sali, Être préoccupé, không một chút bợn, sans aucune souillure, sàn nhà không bợn một... -
Bợp
talocher; calotter; flanquer une taloche, enlever brusquement (ce qui est sur la tête de quelqu'un), hérissé; dressé, bợp cho mấy cái, flanquer... -
Bợt
Élimé; râpé, déteint; décoloré, blafard; blême; pâle (en parlant du teint), vải bợt, étoffe élimée, quần bợt, pantalon râpé, hàng... -
Bụ
soufflet; soufflerie, xem bỏ bễ, bễ lò rèn, soufflet de forge -
Bụi
buisson; touffe, poussière; poussier, poudreux, (ít dùng) deuil, bụi gai, buisson d'épines, bụi tre, touffe de bambous, bụi đường, poussière... -
Bụm
recueillir avec le creux des deux mains jointes, couvrir de la main, quantité contenue dans le creux des deux mains jointes, bụm nước suối để... -
Bụng
ventre; abdomen, coeur, panse, tốt bụng, qui a un bon coeur, bụng rộng lượng, coeur généreux, bụng chuông, panse d'une cloche, bụng bảo... -
Bụng nhụng
flasque, thịt bụng nhụng, viande flasque -
Bụp
pif! (bruit sourd d'explosion), bùm bụp, (redoublement; avec nuance de réitération) -
Bụt
bouddha, bụt chùa nhà không thiêng, nul n'est prophète en son pays -
Bủ
(tiếng địa phương) ma…s, (thực vật học) gaine, cháo bẹ, soupe de ma…s, bẹ lá, gaine foliaire -
Bủa
cabane de branchage (pour vers à soie), tendre; couvrir, se répandre de tous côtés, Đặt bủa, disposer les cabanes de branchage (sur les claies... -
Bủm
(thô tục) bruit d'un pet -
Bủng
blême et légèrement enflé (en parlant de la peau), bung bủng, (redoublement; sens atténué), mặt bủng da chì, visage blême, légèrement enflé... -
Bứ
qui n a plus d appétit; rassasié (au point d être dégo‰té); repu, bứ rồi không ăn được nữa, rassasié, on ne peut plus manger, bư bứ,... -
Bứ bự
rassasié au point d'être dégo‰té; bourré; plein, say bứ bự, ivre mort -
Bứa
(thực vật học) garcinie, họ bứa, guttiféracées; guttifères, ngang cành bứa, entêté; obstiné; têtu -
Bức
(mot désignant une unité, une pièce d'un objet aplati, de forme carrée ou rectangulaire, dans la plupart des cas non traduit), chaud et étouffant;... -
Bứng
transplanter; déplanter; dépiquer -
Bứt
arracher; détacher, (thể dục thể thao) démarrer; se détacher du peloton, bứt tóc, arracher les cheveux, bứt khuy, détacher un bouton, người...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.