Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Càn quấy

Dissipé
Thanh niên càn quấy
jeunes gens dissipés

Xem thêm các từ khác

  • Càn rỡ

    Déréglé; dévergondé Những thanh niên càn rỡ des jeunes gens dévergondés
  • Càng

    Mục lục 1 Pinces (du crabe, de la mante...) 2 Pattes de derrière (des sauterelles, des criquets) 3 (cơ khí, cơ học) train 4 Timon; limon; flèche;...
  • Càng cua

    Mục lục 1 Pinces de crabe 2 (y học) panaris phlegmoneux 3 (thực vật học) pépéromia 4 Zygocactus Pinces de crabe (y học) panaris phlegmoneux...
  • Càng hay

    Tant mieux
  • Cành chiết

    (tiếng địa phương) marcotte
  • Cành cơi

    Se montrer hautain; faire le dédaigneux Nó muốn ăn lắm nhưng vẫn cành cơi il veut bien manger, mais il fait encore le dédaigneux
  • Cành ghép

    (nông nghiệp) ente; scion; greffon
  • Cành là

    Branche basse
  • Cành nhánh

    Ramification; ramure
  • Cào bằng

    Niveler; égaliser
  • Cào cào

    (động vật học) criquet họ cào cào acrididés
  • Càu nhàu

    Grommeler; bougonner; grogner; ronchonner Chị ta vừa bán hàng vừa càu nhàu elle vend ses marchandises tout en grommelant Càu nhàu với vợ...
  • Cày bừa

    (nông nghiệp) fa�onner la terre
  • Cày chìa vôi

    (nông nghiệp) araire
  • Cày cấy

    (nông nghiệp) cultiver la rizière Làm nghề cày cấy exercer le métier de cultiver la rizière
  • Cày cục

    Faire des démarches
  • Cày dầm

    (nông nghiệp) labourer la rizière inondée
  • Cày ngả rạ

    (nông nghiệp) déchaumer
  • Cày vỡ

    (nông nghiệp) faire un premier labour sự cày vỡ cassaille
  • Cày ải

    (nông nghiệp) labourer la rizière sans eau (pour laisser la terre se dessécher et devenir friable)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top