Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cào cào

(động vật học) criquet
họ cào cào
acrididés

Xem thêm các từ khác

  • Càu nhàu

    Grommeler; bougonner; grogner; ronchonner Chị ta vừa bán hàng vừa càu nhàu elle vend ses marchandises tout en grommelant Càu nhàu với vợ...
  • Cày bừa

    (nông nghiệp) fa�onner la terre
  • Cày chìa vôi

    (nông nghiệp) araire
  • Cày cấy

    (nông nghiệp) cultiver la rizière Làm nghề cày cấy exercer le métier de cultiver la rizière
  • Cày cục

    Faire des démarches
  • Cày dầm

    (nông nghiệp) labourer la rizière inondée
  • Cày ngả rạ

    (nông nghiệp) déchaumer
  • Cày vỡ

    (nông nghiệp) faire un premier labour sự cày vỡ cassaille
  • Cày ải

    (nông nghiệp) labourer la rizière sans eau (pour laisser la terre se dessécher et devenir friable)
  • Cá biệt

    Particulier; singulier; individuel; propre Hiện tượng cá biệt phénomène particulier Trường hợp cá biệt cas singulier Cảm tưởng cá...
  • Cá biệt hoá

    Individualiser; particulariser Tính chất cá biệt hoá các sinh vật les caractères qui individualisent les êtres Cá biệt hoá một sự kiện...
  • Cá bơn

    (động vật học) sole
  • Cá bạc má

    (động vật học) scombre họ cá bạc má scombridés
  • Cá bống

    (động vật học) (cũng nói cá bống trắng) gobie (cũng nói cá bống đen) éléotris
  • Cá bột

    Frai; alevin Thả cá bột vào ao peupler un étang de frai
  • Cá chai

    (động vật học) platycephalus de l Inde
  • Cá chim

    (động vật học) stromatée
  • Cá chiên

    (động vật học) bagre
  • Cá chuối

    (động vật học) ophiocéphale maculé
  • Cá chuồn

    (động vật học) exocet; poisson volant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top