Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cách tân

Rénover
Cách tân văn hóa
rénover la culture
người cách tân
rénovateur

Xem thêm các từ khác

  • Cách xa

    Éloigné; à distance Vợ chồng cách xa nhau époux qui sont éloignés l\'un de l\'autre Đứng cách xa se tenir à distance
  • Cách điện

    Qui ne conduit pas l\'électricité; isolant sứ cách điện isolateur
  • Cách điệu

    Như cách điệu hóa
  • Cách điệu hoá

    Styliser Cách điệu hoá hoa sen styliser une fleur de lotus sự cách điệu hoá stylisation
  • Cách đều

    (toán học) équidistant
  • Cái ghẻ

    (động vật học) sarcopte
  • Cái giấm

    Mère de vinaigre
  • Cái gì

    Quoi Anh nghĩ về cái gì  ? à quoi pensez-vous? Rien Có cái gì lố lăng như thế không  ? y-a-t-il rien de si ridicule?
  • Cái đã

    Tout d abord Ăn cái đã rồi hãy đi mangeons tout d abord, puis nous partirons
  • Cám cảnh

    Avoir de la compassion pour une situation pitoyable
  • Cám dỗ

    Séduire; suborner; tenter Cám dỗ bằng tiền bạc séduire par de l\'argent Cám dỗ một thiếu nữ suborner une jeune fille Cám dỗ một...
  • Cám hấp

    (thông tục) toqué; maboul; cinglé; timbré; toc-toc
  • Cám lợn

    Pâtée pour porcs
  • Cám ơn

    Như cảm ơn
  • Cán bộ

    Cadre Cán bộ chính trị cadre politique Sự đào tạo cán bộ formation des cadres
  • Cán cân

    Balance; équilibre Làm lệch cán cân faire pencher la balance Cán cân lực lượng trên thế giới balance des forces dans le monde; équilibre...
  • Cán sự

    Fonctionnaire du cadre secondaire
  • Cáng đáng

    Prendre en main; porter le poids des affaires; (thông tục) se coltiner Cáng đáng mọi việc trong gia đình prendre en main toutes les affaires...
  • Cánh buồm

    Voile (de jonque)
  • Cánh bèo

    (văn chương) sort d\'une femme qui va à la dérive (comme une feuille de plante flottante)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top