Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cán bộ

Cadre
Cán bộ chính trị
cadre politique
Sự đào tạo cán bộ
formation des cadres

Xem thêm các từ khác

  • Cán cân

    Balance; équilibre Làm lệch cán cân faire pencher la balance Cán cân lực lượng trên thế giới balance des forces dans le monde; équilibre...
  • Cán sự

    Fonctionnaire du cadre secondaire
  • Cáng đáng

    Prendre en main; porter le poids des affaires; (thông tục) se coltiner Cáng đáng mọi việc trong gia đình prendre en main toutes les affaires...
  • Cánh buồm

    Voile (de jonque)
  • Cánh bèo

    (văn chương) sort d\'une femme qui va à la dérive (comme une feuille de plante flottante)
  • Cánh cam

    (động vật học) cétoine màu cánh cam bleu métallique
  • Cánh cung

    Bois cintré de l\'arc hình cánh cung en arc
  • Cánh cờ

    (thực vật học) étendard
  • Cánh cửa

    Battant (de porte)
  • Cánh gián

    Acajou (comme la couleur des ailes de cancrelat) Màu cánh gián couleur acajou
  • Cánh giống

    (động vật học) homoptère
  • Cánh hoa

    (thực vật học) pétale
  • Cánh hẩu

    (thông tục) copain; copine
  • Cánh hữu

    (chính trị) la droite
  • Cánh khác

    (động vật học) hétéroptère
  • Cánh kiến

    Stick-lac
  • Cánh màng

    (động vật học) hyménoptère
  • Cánh môi

    (thực vật học) labelle
  • Cánh nửa

    (động vật học) hémiptère
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top