Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cánh hoa

(thực vật học) pétale

Xem thêm các từ khác

  • Cánh hẩu

    (thông tục) copain; copine
  • Cánh hữu

    (chính trị) la droite
  • Cánh khác

    (động vật học) hétéroptère
  • Cánh kiến

    Stick-lac
  • Cánh màng

    (động vật học) hyménoptère
  • Cánh môi

    (thực vật học) labelle
  • Cánh nửa

    (động vật học) hémiptère
  • Cánh phấn

    (động vật học) lépidoptère
  • Cánh quân

    Aile; flanc Cánh quân bên phải aile droite; flanc droit
  • Cánh quạt

    Pale (de ventilateur) Hélice (d\'avion)
  • Cánh sen

    Rose clair (comme la couleur des pétales de lotus)
  • Cánh sáo

    Store en bambou à grosses lamelles
  • Cánh sẻ

    Oblique; d\'écharpe Hàng rào cánh sẻ clôture à lattes obliques Bắn cánh sẻ tir d\'écharpe
  • Cánh tay

    (giải phẫu học) bras Cánh tay phải bras droit Đoàn thanh niên cộng sản là cánh tay phải của Đảng la fédération des jeunes communistes...
  • Cánh thẳng

    (động vật học) orthoptère
  • Cánh trả

    Bleu à éclat métallique (comme la couleur des ailes du martin-chasseur)
  • Cánh vảy

    (động vật học) lépidoptère
  • Cánh úp

    (động vật học) plécoptère
  • Cánh đều

    (động vật học) isoptère
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top