- Từ điển Việt - Pháp
Cáo bạch
(từ cũ, nghĩa cũ) avis au public; annonce
Các từ tiếp theo
-
Cáo chung
(văn chương) annoncer sa fin; péricliter Chủ nghĩa thực dân đã cáo chung le colonialisme a périclité -
Cáo giác
Dénoncer; mettre en cause Cáo giác một tổ chức phản động dénoncer une organisation réactionnaire -
Cáo hưu
(từ cũ, nghĩa cũ) prendre sa retraite; demander sa mise à la retraite -
Cáo hồi
(từ cũ, nghĩa cũ) demander à se retirer de ses fonctions Viên quan đã cáo hồi mandarin qui avait demandé à se retirer de ses fonctions -
Cáo lui
Demander à se retirer; prendre congé -
Cáo lão
Demander à se retirer d\'une charge pour cause de vieillesse -
Cáo lỗi
S\'excuser de sa faute -
Cáo phó
Avis de décès Đăng cáo phó trên báo insérer un avis de décès dans un journal giấy cáo phó faire-part de deuil -
Cáo thoái
(ít dùng) demander à se retirer; prendre congé -
Cáo thị
(từ cũ, nghĩa cũ) avis au public
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The City
26 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.218 lượt xemAn Office
232 lượt xemSeasonal Verbs
1.319 lượt xemBirds
356 lượt xemCars
1.977 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemAt the Beach I
1.817 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.