Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cói

(thực vật học) souchet de Malacca; (lạm) jonc
Chiếu cói
natte de souchet
họ cói
cypéracées

Xem thêm các từ khác

  • Cóng

    petite jarre (en terre cuite), gourd; engourdi; gelé; transi, cóng chè, petite jarre de thé, ngón tay cóng, des doigts gourds, bàn tay cóng, main...
  • tante (petite soeur du père); (thân mật) tata; tantine, demoiselle; mademoiselle, tu; toi; te; vous (deuxième personne du singulier quand on s'adresse...
  • Cô mình

    (đùa cợt, hài hước) ma petite
  • Cô thế

    (từ cũ, nghĩa cũ) seul et impuissant; sans aucun appui
  • Cô ve

    haricot vert
  • Cô đầu

    (từ cũ, nghĩa cũ) chanteuse de profession
  • Cô đọng

    condensé
  • Côi

    orphelin
  • Côm

    (thực vật học) éléocarpe, họ côm, éléocarpacées
  • Côn

    bâton, (kỹ thuật) cône
  • Côn đồ

    brigand; bandit; outlaw
  • Công

    (vật lý học) travail, journée de travail, peine; effort, mérite; bienfait, salaire, công tước duc, tước công titre de duc, attaquer, causer...
  • Công bình

    như công bằng
  • Công chứng

    (luật học, pháp lý) notariat
  • Công cốc

    peine inutile
  • Công cộng

    public; commun; domanial
  • Công cử

    (từ cũ, nghĩa cũ) élire
  • Công hãm

    (quân sự, từ cũ, nghĩa cũ) assaillir
  • Công lệnh

    ordre de service
  • Công nhận

    reconna†tre; convenir; admettre; entériner
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top