Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cô giáo

Ma†tresse d'école; institutrice

Xem thêm các từ khác

  • Cô gái

    Jeune fille; demoiselle; môme
  • Cô hồn

    (từ cũ, nghĩa cũ) âmes errantes; préta
  • Cô liêu

    (ít dùng) retiré et lointain
  • Cô lập

    Isoler
  • Cô lậu

    (từ cũ, nghĩa cũ) retiré et sauvage
  • Cô miên

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) sommeil solitaire
  • Cô mụ

    (tiếng địa phương) accoucheuse (à la campagne)
  • Cô nhi

    Orphelin
  • Cô nhi viện

    Orphelinat
  • Cô nàng

    (đùa cợt, hài hước) la belle
  • Cô phòng

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) chambre solitaire (de femme célibataire ou de veuve)
  • Cô quạnh

    Solitaire et triste
  • Cô quả

    (từ cũ, nghĩa cũ) orphelin et veuve
  • Cô ta

    (kinh tế, tài chính) quota
  • Cô thôn

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) hameau retiré; hameau perdu
  • Cô trung

    (từ cũ, nghĩa cũ) qui gardait sa fidélité envers la couronne, malgré son isolement
  • Cô tịch

    (từ cũ, nghĩa cũ) isolé et tranquille; écarté
  • Cô tử

    (từ cũ, nghĩa cũ) orphelin de père
  • Cô đòng

    (từ cũ, nghĩa cũ) femme médium
  • Cô đúc

    Condenser; concentrer
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top