Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cùng đường

Acculé à une impasse

Xem thêm các từ khác

  • Cú muỗi

    (động vật học) engoulevent
  • Cú mèo

    (động vật học) scops
  • Cú pháp

    (ngôn ngữ học) syntaxe
  • Cú pháp soạn bài

    Để sửa một trang bài viết trong BaamBoo-Tra Từ chỉ cấn nhấp chuột vào: Sửa đổi trên đầu để sửa đổi trang liên kết...
  • Cú sút

    (thể dục thể thao) shoot
  • Cú tuyết

    (động vật học) harfang
  • Cú vọ

    (động vật học) chevêchette mắt cú vọ avoir des yeux de lynx
  • Cúc

    (thực vật học) chrysanthème Bouton
  • Cúc bách nhiệt

    (thực vật học) gomphrena
  • Cúc bấm

    Bouton-pression
  • Cúc cu

    Roucoulement
  • Cúc cung

    Cúc cung tận tụy se dévouer entièrement
  • Cúc cúc

    Gloussement
  • Cúc dục

    (từ cũ, nghĩa cũ) élever et éduquer (ses enfants)
  • Cúc trắng

    (thực vật học) chrysanthème de Chine
  • Cúc tần

    (thực vật học) pluchéa d\'Inde
  • Cúc vàng

    (thực vật học) chrysanthème d\'Inde
  • Cúc vạn thọ

    (thực vật học) oeillet d\'Inde; tagète
  • Cúc đầu xuân

    (thực vật học) pâquerette
  • Cúi gằm

    Baisser la tête profondément; avoir la tête basse; avoir l\'oreille basse
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top