- Từ điển Việt - Pháp
Cùng bất đắc dĩ
Xem bất đắc dĩ
Xem thêm các từ khác
- 
                                Cùng chungAvoir en commun; être de la même (situation...); être du même (avis...)
- 
                                Cùng chẳng đãFaute de mieux; par pis-aller
- 
                                Cùng dân(từ cũ, nghĩa cũ) le bas peuple; populace
- 
                                Cùng gốc(thực vật học) mono…que
- 
                                Cùng khốnMisérable
- 
                                Cùng khổMisérable; pouilleux
- 
                                Cùng kiệtFin fond; extrémité Épuisé complètement
- 
                                Cùng kì líN\'ayant plus aucune raison
- 
                                Cùng kếDernier recours
- 
                                Cùng lúcEn même temps; concurremment; de front; simultanément
- 
                                Cùng nguồn(sinh vật học, sinh lý học) homologue (en parlant des organes)
- 
                                Cùng nhauDe concert; ensemble
- 
                                Cùng nhân(từ cũ, nghĩa cũ) pauvre hère; bas peuple
- 
                                Cùng quẫnTrès pauvre; dénué; qui est sans ressource Sans issue
- 
                                Cùng raÀ la rigueur; faute de mieux
- 
                                Cùng thờiContemporain
- 
                                Cùng tinh(vật lý học) eutectique
- 
                                Cùng trờiPartout
- 
                                Cùng tịch(ít dùng) qui se trouve au fin fond; très reculé
- 
                                Cùng tột(ít dùng) à l\'extrême degré; à l\'extrême limite; suprême
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                