Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cùng lúc

En même temps; concurremment; de front; simultanément

Xem thêm các từ khác

  • Cùng nguồn

    (sinh vật học, sinh lý học) homologue (en parlant des organes)
  • Cùng nhau

    De concert; ensemble
  • Cùng nhân

    (từ cũ, nghĩa cũ) pauvre hère; bas peuple
  • Cùng quẫn

    Très pauvre; dénué; qui est sans ressource Sans issue
  • Cùng ra

    À la rigueur; faute de mieux
  • Cùng thời

    Contemporain
  • Cùng tinh

    (vật lý học) eutectique
  • Cùng trời

    Partout
  • Cùng tịch

    (ít dùng) qui se trouve au fin fond; très reculé
  • Cùng tột

    (ít dùng) à l\'extrême degré; à l\'extrême limite; suprême
  • Cùng với

    En compagnie de; de compagnie avec
  • Cùng đường

    Acculé à une impasse
  • Cú muỗi

    (động vật học) engoulevent
  • Cú mèo

    (động vật học) scops
  • Cú pháp

    (ngôn ngữ học) syntaxe
  • Cú pháp soạn bài

    Để sửa một trang bài viết trong BaamBoo-Tra Từ chỉ cấn nhấp chuột vào: Sửa đổi trên đầu để sửa đổi trang liên kết...
  • Cú sút

    (thể dục thể thao) shoot
  • Cú tuyết

    (động vật học) harfang
  • Cú vọ

    (động vật học) chevêchette mắt cú vọ avoir des yeux de lynx
  • Cúc

    (thực vật học) chrysanthème Bouton
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top