Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cơ mật

(từ cũ, nghĩa cũ) secret; confidentiel

Xem thêm các từ khác

  • Cơ năng

    (sinh vật học, sinh lý học) fonction, (vật lý học) énergie mécanique
  • Cơ sở

    base; fondement; assise, Établissement, assiette, propédeutique
  • Cơ thắt

    (giải phẩu học) sphincter
  • Cơ thể

    corps; organisme
  • Cơ vận

    (từ cũ, nghĩa cũ, ít dùng) sort; chance
  • Cơ đồ

    grande oeuvre, patrimoine
  • Cơ động

    (quân sự) mobile
  • Cơi

    petit plateau, rehausser; exhausser
  • Cơm

    riz cuit; riz, (thực vật học) pulpe, xem cá cơm
  • Cơm cháy

    gratin de riz, (thực vật học) sureau
  • Cơn

    (y học) crise; accès; poussée; quinte, bouffées; souffle; mouvement; flambée (souvent ne se traduit pas)
  • Cơn cớ

    cause; motif
  • Cơn cớn

    xem cớn
  • Cưa

    scier, (thông tục) estamper; étriller; égorger; faire payer trop cher, scie
  • Cưng

    choyer; gâter; chouchouter
  • Cương

    bride; rênes, (sân khấu) improviser; parler d'abondance, (ít dùng) rigide, gonflé; (sinh vật học, sinh lý học) érectile; intumescent
  • Cương cường

    (ít dùng) ferme; énergique
  • Cước

    crin, prix de transport; fret, (y học) pernion; engelure; onglée
  • Cưới

    se marier avec; épouser; prendre pour femme, donner comme femme
  • Cười

    rire, se moquer de; railler; rire de; persifler; ridiculiser
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top