- Từ điển Việt - Pháp
Cường tráng
Fort; robuste; vigoureux
Xem thêm các từ khác
-
Cường điệu
Outrer; exagérer; forcer la note -
Cường đạo
(từ cũ, nghĩa cũ) méchant pirate; pirate -
Cường địch
(ít dùng) ennemi puissant -
Cường độ
Intensité -
Cưỡi cổ
Opprimer cưỡi đầu cưỡi cổ cưỡi cổ (sens plus fort) -
Cưỡi rồng
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) réaliser un mariage heureux -
Cưỡng bách
Như cưỡng bức -
Cưỡng bức
Contraindre; forcer Coercitif; forcé; compressif -
Cưỡng chiếm
Forcer -
Cưỡng chế
Contraindre -
Cưỡng hiếp
Violer (une femme) -
Cưỡng hôn
Forcer un mariage -
Cưỡng ép
Contraindre; forcer -
Cưỡng đoạt
Extorquer; spolier -
Cạc cạc
Coin-coin (onomatopée imitant le cri des canards) Vịt kêu cạc cạc le canard crie coin-coin; le canard caquète; le canard nasille -
Cạm bẫy
Emb‰che; rets Chăng cạm bẫy tendre des emb‰ches Rơi vào cạm bẫy tomber dans le rets -
Cạn lời
Avoir fini ses mots Cạn lời khách mới thưa rằng Nguyễn Du quand elle avait fini ses mots, le visiteur lui répondit -
Cạn túi
(thông tục) être à sec; être à fond de cale; être panné; être nib de braise; avoir le gousset vide -
Cạnh huyền
(toán học) hypoténuse -
Cạnh khoé
Allusif; par allusion Câu nói cạnh khoé parole allusive
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.