Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cải cay

(thực vật học) moutarde

Xem thêm các từ khác

  • Cải chính

    Rectifier; démentir; donner un démenti Cải chính một tin sai rectifier une fausse nouvelle Cải chính một lời chứng sai démentir un faux...
  • Cải cách

    Réformer Cải cách giáo dục réformer l\'enseignement cải cách ruộng đất réforme agraire
  • Cải cúc

    (thực vật học) chrysanthème des jardins
  • Cải củ

    (thực vật học) radis, rave
  • Cải danh

    (ít dùng) changer de nom
  • Cải dại

    (thực vật học) sénevé; sanve
  • Cải dạng

    Se grimer; se déguiser Cải dạng làm ông già se grimer en vieillard
  • Cải dầu

    (thực vật học) colza
  • Cải dụng

    (ít dùng) désaffecter
  • Cải giá

    Se remarier (en parlant d une femme)
  • Cải hoa

    (thực vật học) chou-fleur Brocher; damasser Cải hoa một áo dài phụ nữ brocher une robe de femme Cải hoa một khăn bàn damasser une...
  • Cải hối

    Se repentir
  • Cải lương

    Théâtre rénové (du Sud-Vietnam) Réformer Cải lương tập tục réformer les coutumes chủ nghĩa cải lương réformisme tư tưởng cải...
  • Cải mả

    Như cải táng (nghĩa xấu) d\'un noir sale (en parlant des dents)
  • Cải nguyên

    (từ cũ, nghĩa cũ) changer le nom du règne (des rois féodaux)
  • Cải nhiệm

    (từ cũ, nghĩa cũ) désigner à un nouveau poste
  • Cải quá

    Se corriger de ses défauts
  • Cải thiện

    Améliorer; amender; abonnir Cải thiện quan hệ ngoại giao améliorer les rapports diplomatiques Cải thiện điều kiện sinh hoạt amender...
  • Cải tiến

    Perfectionner; parfaire Cải tiến kỹ thuật perfectionner la technique Cải tiến công tác parfaire son travail
  • Cải trang

    Travestir; déguiser Được cải trang thành người ăn mày être travesti en un mendiant Cải trang một người đàn ông thành phụ nữ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top