Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cải xoong

(thực vật học) cresson

Xem thêm các từ khác

  • Cảm giác

    Sensation; impression; sens Cảm giác dễ chịu sensation agréable Cảm giác lạnh impression de froid Cảm giác về cái đẹp le sens du...
  • Cảm giác học

    Esthésiologie
  • Cảm giác luận

    (triết học) sensualisme
  • Cảm hoài

    (từ cũ, nghĩa cũ) éprouver de la nostalgie; éprouver un regret mélancolique
  • Cảm hoá

    Convaincre quelqu\'un par sa propre vertu Lòng Hồ Chủ tịch rộng như biển cả , bao dung , cảm hoá tất cả mọi người Phạm Văn...
  • Cảm hàn

    Như cảm lạnh
  • Cảm hứng

    Inspiration
  • Cảm khái

    Ému et compatissant
  • Cảm kích

    Touché; ému Cảm kích trước sự ân cần đầy tình mẫu tử touché par une sollicitude toute maternelle
  • Cảm lạnh

    Prendre froid
  • Cảm mạo

    Attraper un rhume
  • Cảm mến

    Admirer et estimer Cảm mến người trung thực admirer et estimer une personne probe
  • Cảm nghĩ

    Éprouver des impressions Impression Trình bày cảm nghĩ của mình exposer ses impressions
  • Cảm nhiễm

    Contracter (des agents pathogènes) thể cảm nhiễm (y học) ambocepteur
  • Cảm nắng

    Attraper un coup de soleil
  • Cảm phong

    Attraper un coup de (vent) froid
  • Cảm phục

    Admirer Cảm phục lòng dũng cảm của người anh hùng admirer la bravoure du héros
  • Cảm quan

    Organe des sens
  • Cảm quang

    Photosensible
  • Cảm thán

    Exclamatif; interjectif Câu cảm thán phrase exclamative Dạng cảm thán (ngôn ngữ học) forme interjective
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top