Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cảm nghĩ

Éprouver des impressions
Impression
Trình bày cảm nghĩ của mình
exposer ses impressions

Xem thêm các từ khác

  • Cảm nhiễm

    Contracter (des agents pathogènes) thể cảm nhiễm (y học) ambocepteur
  • Cảm nắng

    Attraper un coup de soleil
  • Cảm phong

    Attraper un coup de (vent) froid
  • Cảm phục

    Admirer Cảm phục lòng dũng cảm của người anh hùng admirer la bravoure du héros
  • Cảm quan

    Organe des sens
  • Cảm quang

    Photosensible
  • Cảm thán

    Exclamatif; interjectif Câu cảm thán phrase exclamative Dạng cảm thán (ngôn ngữ học) forme interjective
  • Cảm thông

    Compatir; sympathiser Cảm thông với sự đau khổ của người khác compatir à la douleur d\'autrui Cảm thông với những người bị...
  • Cảm thương

    S\'apitoyer sur; prendre en pitié; être touché de pitié; s\'attendrir Cảm thương số phận người nghèo s\'apitoyer sur le sort des pauvres...
  • Cảm thấy

    Sentir; éprouver; ressentir Cảm thấy ấm áp dễ chịu sentir une douce chaleur Cảm thấy sợ hãi éprouver de la peur Cảm thấy khó ở...
  • Cảm tình

    Sympathie Có cảm tình với hàng xóm avoir de la sympathie pour les voisins; être sympathique aux voisins người cảm tình đảng sympathisant
  • Cảm tưởng

    Impression Có cảm tưởng avoir l\' impression Tôi có cảm tưởng là cô ta chế giễu anh ��j\' ai l\'impression qu\' elle se moque de...
  • Cảm tạ

    Remercier; rendre grâce à Cảm tạ công ơn cha mẹ rendre grâce aux bienfaits de ses parents
  • Cảm tử

    Prêt à se sacrifier (pour une noble cause) Tinh thần cảm tử esprit de ceux qui sont prêts à se sacrifier (pour une noble cause) đội quân...
  • Cảm xúc

    Émotion dễ cảm xúc émotionnable; émotif tính cảm xúc émotivité
  • Cảm động

    S émouvoir; être ému; être touché Cảm động trước cái chết thảm thương ấy s émouvoir devant cette mort tragique Cảm động rơi...
  • Cảm ứng

    (điện học) inducteur; inductif Mạch cảm ứng circuit inducteur Dòng điện cảm ứng courant inductif (điện học) induction Cảm ứng...
  • Cản quang

    Opaque
  • Cản trở

    S\'opposer à; empêcher; entraver; gêner; mater; faire barrage à Cản trở một cuộc hôn nhân s\'opposer à un mariage Cản trở cuộc thương...
  • Cảng ngoài

    Avant-port
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top