Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cản trở

S'opposer à; empêcher; entraver; gêner; mater; faire barrage à
Cản trở một cuộc hôn nhân
s'opposer à un mariage
Cản trở cuộc thương lượng
entraver les négociations
Cản trở giao thông
gêner la circulation
Cản trở một phong trào
mater un mouvement
Cản trở cuộc diễn hành
faire barrage au défilé
Obstacle; empêchement
Một cản trở trên bước đường đi tới
un obstacle sur la voie du progrès

Xem thêm các từ khác

  • Cảng ngoài

    Avant-port
  • Cảnh binh

    Police; policier (dans les pays capitalistes)
  • Cảnh báo

    (từ cũ, nghĩa cũ) donner l\'alerte
  • Cảnh bị

    Être de garde Cảnh bị ở biên giới être de garde à la frontière
  • Cảnh cáo

    Avertir; rappeler à l\'ordre; admonester Cảnh cáo những học sinh vô kỉ luật rappeler à l\'ordre les élèves indisciplinés Ông thẩm phán...
  • Cảnh giác

    Être en éveil ; être vigilant ; être sur ses gardes ; être sur le qui-vive ; se tenir à carreau cảnh giác chính trị vigilance...
  • Cảnh giới

    Surveiller les mouvements de l\'ennemi Đứng trên ngọn cây để cảnh giới se tenir à la cime d\'un arbre pour surveiller les mouvements de...
  • Cảnh huống

    Situation Cảnh huống tế nhị situation délicate
  • Cảnh ngộ

    Condition; situation Cảnh ngộ bi thảm situation tragique Những người cùng cảnh ngộ les gens de même condition
  • Cảnh sát

    Police; policier; agent de police Cảnh sát giao thông police de la circulation sở cảnh sát commissariat
  • Cảnh sắc

    Perspective Cảnh sắc tươi đẹp của mùa xuân riante perspective du printemps
  • Cảnh trí

    Site; paysage
  • Cảnh tình

    Situation Cảnh tình đau khổ situation douloureuse
  • Cảnh tượng

    Spectacle; scène Trước một cảnh tượng huy hoàng devant un spectacle splendide Một cảnh tượng cảm động une scène émouvante
  • Cảnh tầm rộng

    (hội họa) panorama
  • Cảnh tầm sâu

    (hội họa) diorama
  • Cảnh vật

    Paysage naturel Cảnh vật nơi chôn nhau cắt rốn paysage naturel de son pays natal
  • Cảnh vệ

    Gardien de la paix
  • Cảnh vực

    (từ cũ, nghĩa cũ, ít dùng) domaine; territoire
  • Cảnh địa

    (ít dùng) terrain; milieu Cảnh địa thuận lợi terrain propice
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top