- Từ điển Việt - Pháp
Cảo táng
(từ cũ, nghĩa cũ) enterrer sommairement
Xem thêm các từ khác
-
Cảu nhảu
(ít dùng) như càu nhàu, cảu nhảu càu nhàu, (sens plus fort) -
Cấm
défendre; interdire; empêcher, condamner; prohiber; proscrire; mettre l embargo sur, interdire l accès, jamais, cấm hút thuốc trong phòng, il... -
Cấm phòng
(tôn giáo) immuration, (đùa cợt, hài hước) interdiction des relations sexuelles -
Cấm đoán
interdire d'une fa�on arbitraire; empêcher arbitrairement, cấm đoán việc hôn nhân của con gái, empêcher arbitrairement le mariage de sa... -
Cấn
(tiếng địa phương) dépôt ; sédiment, (từ cũ) le troisième des huit signes divinatoires du diagramme cosmogonique ancien, (địa phương)... -
Cấp
marche, rang; grade; échelon, cycle; degré, (toán học) ordre, (ít dùng) pressant, procurer; fournir ; octroyer, allouer; attribuer; décerner;... -
Cất
distiller, lever ; soulever ; élever, dresser ; édifier ; construire, enlever ; ôter, mettre en lieu s‰r, cesser, cất rượu,... -
Cất cánh
décoller; prendre son vol, máy bay đã cất cánh, l'avion a décollé, con chim cất cánh, l'oiseau prend son vol -
Cấu
pincer avec les ongles du pouce et de l'index, prendre une picée, grappiller; écornifler, nó cấu tôi vào đùi, il me pince à la cuisse avec les... -
Cấu kết
xem câu kết -
Cấu rứt
torturer, anh em cấu rứt nhau, des frères qui se torturent -
Cấy
repiquer, cultiver, faire une culture (microbienne), cấy lúa, repiquer les plants de riz, ruộng cấy hai vụ, rizière où l' on cultive deux fois... -
Cấy cày
như cày cấy -
Cầm
(ít dùng) classe des oiseaux, tenir; saisir; porter; garder; prendre, retenir; réprimer; refouler; contenir; comprimer; rentrer; étancher, fixer (une... -
Cầm canh
(từ cũ, nghĩa cũ) marquer les veilles, trống cầm canh, des sons de tambour qui marquent les veilles -
Cầm cố
engager; hypothéquer, cầm cố quần áo, engager des effets d'habillement, cầm cố ruộng nương, hypothéquer ses rizières -
Cầm kì
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) amitié, Đem tình cầm sắt đổi ra cầm kì nguyễn du, chager les liens conjugaux en sentiments d'amitié -
Cầm lòng
comprimer ses sentiments -
Cầm lỏng
tenir pour assurer; être convaincu de, cầm lỏng thắng lợi, tenir pour assurer le succès ; être convaincu du succès -
Cầm máu
(y học) hémostatique
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.