Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cầu thân

Faire des avances pour se lier d'amitié avec
Cầu thân với người hàng xóm
faire des avances pour lier d' amitié avec son voisin
Demander en mariage

Xem thêm các từ khác

  • Cầu thủ

    (thể dục thể thao) joueur (de football; de volley-ball...)
  • Cầu tiêu

    Fosse d\'aisance; lieu d\'aisance; tinettes; water-closet
  • Cầu toàn

    Viser à la perfection; être perfectionniste Ta chưa thể cầu toàn được nous ne pouvons pas encore viser à la perfection cầu toàn trách...
  • Cầu treo

    Pont suspendu
  • Cầu trước

    (kĩ thuật) train avant Cầu trước xe ô tô train avant de l\' auto
  • Cầu trường

    (toán học) rectifier phép cầu trường rectification Cầu trường một đường cong ��rectifier une courbe
  • Cầu trượt

    Toboggan Cầu trượt trong khu giải trí toboggan dans un parc d\' attraction
  • Cầu tàu

    (hàng hải) appontement Passavant
  • Cầu tích

    (toán học) cubature
  • Cầu vai

    Patte d\'épaule; épaulette Cầu hiệu gắn ở cầu vai galons fixés sur les pattes d\'épaule ; galons fixés sur les épaulettes
  • Cầu vinh

    Aspirer aux honneurs Bán thân cầu vinh trahir son pays pour aspirer aux honneurs
  • Cầu viện

    Recourir à ; avoir recours à Cầu viện nước ngoài recourir à une nation étrangère
  • Cầu vồng

    Arc-en-ciel đường bắn cầu vồng trajectoire en parabole
  • Cầu xin

    Implorer; solliciter Cầu xin khoan hồng implorer la clémence Cầu xin một ân huệ solliciter une faveur
  • Cầu yên

    (từ cũ, nghĩa cũ) như cầu mát
  • Cầu đường

    Ponts et chaussées; voirie thuế cầu đường péage
  • Cầu đảo

    Offrir des sacrifices aux divinités pour implorer la pluie en cas de sécheresse
  • Cầy bạc má

    (động vật học) hélicte; blaireau; furet; mélogale
  • Cầy giông

    (động vật học) zibeth
  • Cầy móc cua

    (động vật học) mangouste
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top