Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cận lâm sàng

(y học) paraclinique

Xem thêm các từ khác

  • Cận nhiệt đới

    (địa lý; địa chất) subtropical Khí hậu cận nhiệt đới climat subtropical
  • Cận nhật

    Điểm cận nhật (thiên văn học )périhélie
  • Cận răng

    (y học) paradentaire hư cận răng paradontose
  • Cận sản

    (y học) périnatal
  • Cận thương hàn

    (y học) fièvre paratypho…de, paratyphus
  • Cận thị

    Myope; brachymétrope chứng cận thị myopie; brachymétropie
  • Cận văn học

    Paralittérature
  • Cận vệ

    (từ cũ, nghĩa cũ) garde
  • Cận xích đạo

    (địa lý; địa chất) subéquatorial
  • Cận y học

    Paramédical
  • Cật lực

    De toutes ses forces ; dur Lao động cật lực travailler de toutes ses forces ; travailler dur
  • Cật sức

    (ít dùng) như cật lực
  • Cậu bé

    Gosse Một cậu bé khoảng mười tuổi un gosse d\' une dizaines d\' années
  • Cắc-tê

    (đánh bài) écarté
  • Cắc cớ

    Contrariant Duyên sao cắc cớ hỡi duyên  ? ca dao ô sort ! pourquoi es-tu si contrariant?
  • Cắc kè

    (động vật học) (cũng nói tắc kè) gecko
  • Cắm cúi

    S\'absorber; se plonger; ne pas lever les yeux de Cắm cúi đọc sách s\'absorber dans la lecture Cắm cúi làm việc ne pas lever les yeux de son...
  • Cắm mốc

    Aborner; repérer Cắm mốc một cánh đồng aborner un champ Cắm mốc một đoạn đường repérer un alignement
  • Cắm nhà

    (từ cũ, nghĩa cũ) s\'approprier la maison (du débiteur) Chủ nợ cắm nhà con nợ créancier qui s\'appropriait la maison du débiteur
  • Cắm ruộng

    (từ cũ, nghĩa cũ) aborner les rizières (du débiteur) pour se les approprier
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top