Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cằn nhằn

Grogner; ronchonner; bougonner; maronner
Cằn nhằn với vợ
grogner contre sa femme
Ông ta cằn nhằn suốt ngày
il ronchonne toute la journée
vừa làm vừa cằn nhằn
il maronne tout en travaillant

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top