Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cụt hứng

(thông tục) perdre l'enthousiasme

Xem thêm các từ khác

  • Cụt lổng

    Très court; écourté
  • Cụt lủn

    (từ cũ, nghĩa cũng nói cụt ngủn) trop court Sec
  • Cụt tay

    Manchot; qui a un bras mutilé; qui a un bras amputé
  • Củ chuối

    (thực vật học) tige souterraine (rhizome) de bananier
  • Củ chính

    (từ cũ, nghĩa cũ) corriger
  • Củ chóc

    Rhizome de sagittaire
  • Củ cái

    (thực vật học) igname à tige ailée
  • Củ cải đường

    (thực vật học) betterave
  • Củ cẩm

    (thực vật học) igname à pulpe violette
  • Củ dong

    (thực vật học) maranta bột củ dong arrow-root
  • Củ gấu

    (thực vật học) souchet arrondi
  • Củ hợp

    (nghĩa xấu) se grouper (en vue d\'une collusion)
  • Củ mài

    (thực vật) igname oppositifolié
  • Củ mật

    Tháng củ mật (từ cũ, nghĩa cũ) mois qui exige une surveillance rigoureuse (à l\'approche du Têt)
  • Củ mỉ cù mì

    Xem cù mì
  • Củ niễng

    (thực vật học) zizanie
  • Củ nâu

    (thực vật học) igname des teinturiers
  • Củ năn

    (thực vật học) héléocharis
  • Củ nưa

    (thực vật học) tacca
  • Củ ráy

    (thực vật học) alocasia à longs lobes
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top