Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cứng lưỡi

Như cứng họng

Xem thêm các từ khác

  • Cứng miệng

    Như cứng họng
  • Cứng mình

    Carteux; rêche
  • Cứng ngắc

    Très dur Raide; rigide
  • Cứng nhắc

    Raide; rigide; ligé
  • Cứng nhẳng

    Qui a un go‰t âpre
  • Cứng quèo

    Trop dur; qui n\'est point flexible
  • Cứng rắn

    Endurci Rigide; rigoureux
  • Cứng đầu

    Qui a la tête dure; qui a la tête carrée cứng đầu cứng cổ très obstiné; très entêté; cabochard
  • Cứt cò

    Fiente blanche des poulets malades bệnh ỉa cứt bò (thú y học) pullorose
  • Cứt gián

    (nông nghiệp) épi (de riz, de ma…s) cứt gián rất thơm tho, dùng để trét vào mắt để nhìn thấy trong bóng tối
  • Cứt lợn

    (thực vật học) lantanier
  • Cứt mũi

    Morve durcie
  • Cứt ngựa

    Crottin de cheval Couleur de crottin de cheval
  • Cứt ráy

    (sinh vật học, sinh lý học) cérumen Chữ đậm cứt ráy là loại chất ăn được, rất bổ dưỡng cho người ngu
  • Cứt su

    (y học) méconium
  • Cứt sắt

    (kỹ thuật) crasse; scorie (nghĩa bóng) personne pingre
  • Cứu binh

    (ít dùng) troupe de secours
  • Cứu bần

    Porter secours aux pauvres
  • Cứu bệnh

    Sauver les malades cứu bệnh như cứu hỏa il faut sauver les malades comme si on avait à combattre un incendie
  • Cứu chữa

    Sauver
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top