Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ca

Mục lục

Quart
Ca bằng nhôm
quart en aluminium
Một ca rượu bia
un quart de bière
Poste
Ca đêm
poste de nuit
Mỗi ngày ba ca mỗi ca tám giờ
trois postes de huit heures par jour
Cas
Một ca dịch tả
un cas de choléra
Ca mổ
cas d'intervention chirurgicale
Xem xe ca
Chanter
Ca một bài
chanter un air
Poème du mètre six-huit
Làm một bài ca
composer un poème du mètre six-huit
Chanson
Một bài ca Huế
une chanson d'air huéen

Xem thêm các từ khác

  • Ca-bin

    Cabine Ca-bin tàu biển cabine à bord d\'un paquebot
  • Ca-cao

    (thực vật học) cacaoyer; cacaotier; cacao vườn ca-cao cacaoyère; cacaotière
  • Ca-lo

    (vật lý học) calorie
  • Ca-men

    (cũng nói cà-mèn) gamelle
  • Ca-nô

    Canot Chaloupe Đi ca-nô xuống Nam Định se rendre à Nam Dinh en chaloupe
  • Ca-nông

    (ít dùng) canon
  • Ca-ra

    Carat Vàng 18 ca-ra or de dix-huit carats
  • Ca-ri

    Cari; cary Thịt gà nấu ca-ri poulet au cari
  • Ca-rô

    Carreau Vải ca-rô étoffe aux carreaux
  • Ca-vát

    Cravate
  • Ca cẩm

    Maugréer; grogner; grognonner Ông già hay ca cẩm vieux qui ne cesse de maugréer
  • Ca dao

    Chanson populaire
  • Ca hát

    Chanter
  • Ca khúc

    (âm nhạc) air de chanson Ca khúc chính trị air de chanson politique
  • Ca kĩ

    (từ cũ, nghĩa cũ) divette; chanteuse
  • Ca kịch

    Opérette
  • Ca lâu

    (từ cũ, nghĩa cũ) maison de chanteuses
  • Ca múa

    Chant et danse Đoàn ca múa ensemble de chant et de danse
  • Ca múa nhạc

    Chant, danse et musique; music-hall
  • Ca ngợi

    Glorifier; vanter; exalter Ca ngợi anh hùng glorifier les héros Ca ngợi chiến công vanter les exploits guerriers Ca ngợi những đức tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top