Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cai quản

Diriger; gérer
Cai quản học sinh
diriger les élèves
Cai quản một túc
gérer un pensionnat

Xem thêm các từ khác

  • Cai sữa

    Sevrer Cai sữa cho con sevrer son enfant
  • Cai trị

    Administrer; gouverner
  • Cai tuần

    (từ cũ, nghĩa cũ) chef des veilleurs de nuit
  • Cai tổng

    (từ cũ, nghĩa cũ, tiếng địa phương) chef de canton
  • Cai đầu dài

    (thông tục) marchandeur
  • Cam

    Mục lục 1 Maladie infantile de carence (appellation générique) 2 Xem máu cam 3 (cơ khí, cơ học) came 4 Se résigner 5 Se contenter 6 (thực...
  • Cam-nhông

    Camion
  • Cam chanh

    (thực vật học) oranger doux; orange douce
  • Cam giấy

    (thực vật học) orange-mandarine à pelure très mince
  • Cam kết

    S engager; promettre; se lier par un engagement formel Cam kết trả hết món nợ s engager à payer toute la dette Nó đã cam kết là sẽ kín...
  • Cam lòng

    Être satisfait; être content
  • Cam lộ

    (tôn giáo) eau bénite du bouddhisme
  • Cam phận

    Accepter son sort avec résignation Không cam phận làm nô lệ ne pas accepter avec résignation son sort d\'esclave
  • Cam quýt

    (thực vật học) agrumes nghề trồng cam quýt agrumiculture
  • Cam sành

    (thực vật học) oranger noble; orange à pelure rugueuse; orange noble
  • Cam thũng

    (y học, từ cũ, nghĩa cũ) hypothrepsie infantile avec anasarque
  • Cam thảo

    (thực vật học, dược học) réglisse
  • Cam tuyền

    (từ cũ, nghĩa cũ) source d\'eau douce
  • Cam tâm

    Se résigner à; se contenter de Cam tâm làm một ông vua bù nhìn se résigner à être un roi fantoche; se contenter d\'être un roi fantoche
  • Cam tích

    (y học, từ cũ, nghĩa cũ) hypothrepsie infantile avec amaigrissement
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top