Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Canh tác

Travaux champêtres; culture
thuật canh tác
technique des travaux champêtres
chế độ canh tác
faire-valoir
Chế độ canh tác trực tiếp
��faire-valoir direct

Xem thêm các từ khác

  • Canh điền

    (từ cũ, nghĩa cũ) labourer la terre
  • Cao

    Mục lục 1 (dược học) emplâtre; onguent; diachylon 2 (dược học) gélatine 3 Extrait 4 Culot 5 Tartre 6 Haut; élevé 7 Supérieur 8 Avancé...
  • Cao-bồi

    Cow-boy (nghĩa xấu) voyou; chenapan Cải tạo bọn cao-bồi rééduquer les chenapans
  • Cao-lanh

    Kaolin
  • Cao-su

    Caoutchouc Cao-su nhân tạo caoutchouc artificiel, caoutchouc synthétique cây cao-su hévéa đồn điền cao-su plantation d\'hévéas ngành trồng...
  • Cao ban long

    Gélatine de bois de cerf
  • Cao cường

    Éminent Võ nghệ cao cường éminent art du combat
  • Cao cả

    Haut; élevé; noble; sublime Đức hạnh cao cả hautes vertus Cử chỉ cao cả geste élevé Tấm lòng cao cả coeur noble Sự quên mình...
  • Cao cấp

    Supérieur; haut Sản phẩm cao cấp produit supérieur Viên chức cao cấp haut fonctionnaire Toán cao cấp mathématiques supérieures
  • Cao danh

    (từ cũ, nghĩa cũ) célébrité; grand nom Một bậc cao danh trong lịch sử un grand nom de l\'histoire
  • Cao dày

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) la nature; le Créateur Sao cho không hổ với trong cao dày Nhị Độ Mai pour n être pas honteux au milieu...
  • Cao giá

    Prix élevé Haute valeur
  • Cao học

    Ma†trise
  • Cao hổ cốt

    Gélatine d\'os de tigre
  • Cao hứng

    Qui a de l\'inspiration; qui est en verve; qui est en veine Cao hứng làm thơ qui a de l\'inspiration poétique
  • Cao khiết

    D\'une noble pureté Là thi sĩ phải là hồn cao khiết le poète doit avoir l\'âme d\'une noble pureté
  • Cao kiến

    Idée lucide; vue juste Tôi khâm phục cao kiến của anh j\'admire votre idée lucide Perspicace Những người cao kiến les esprits perspicaces
  • Cao kiềm

    (địa lý, địa chất) hyperalcalin Đá cao kiềm roche hyperalcaline
  • Cao kì

    (nghĩa xấu) affété; affecté; recherché; précieux Vẻ cao kì air affecté Lời văn cao kì style recherché Cách nói cao kì langage précieux;...
  • Cao kế

    (cũng nói cao độ kế) altimètre Ingénieux stratagème
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top