- Từ điển Việt - Pháp
Cao
Mục lục |
(dược học) emplâtre; onguent; diachylon
(dược học) gélatine
Extrait
- Cao gan
- extrait de foie; extrait hépatique
Culot
Tartre
- Cao răng
- tartre dentaire
Haut; élevé
Supérieur
Avancé
Massif
- Liều cao
- dose massive
- bước thấp bước cao
- clopin-clopant
- càng cao danh vọng càng dày gian nan
- (tục ngữ) à grand cheval, grand gué
- cất cao giọng
- élever la voix
- cây cao bóng cả
- (tục ngữ) plus on a un rang élevé, mieux on protège les autres
- đất thấp trời cao
- il est difficile aux gens du peuple de faire parvenir leurs doléances aux autorités supérieures
- kín cổng cao tường
- trop bien gardée et impénétrable (en parlant d'une demeure)
- nâng cao lên
- hausser
- nâng cao thêm
- rehausser
- ngẩng cao đầu
- porter haut la tête
- trèo cao ngã đau
- bien bas choit qui trop haut monte
- xa chạy cao bay
- prendre la fuite
- xây cao lên
- élever
Xem thêm các từ khác
-
Cao-bồi
Cow-boy (nghĩa xấu) voyou; chenapan Cải tạo bọn cao-bồi rééduquer les chenapans -
Cao-lanh
Kaolin -
Cao-su
Caoutchouc Cao-su nhân tạo caoutchouc artificiel, caoutchouc synthétique cây cao-su hévéa đồn điền cao-su plantation d\'hévéas ngành trồng... -
Cao ban long
Gélatine de bois de cerf -
Cao cường
Éminent Võ nghệ cao cường éminent art du combat -
Cao cả
Haut; élevé; noble; sublime Đức hạnh cao cả hautes vertus Cử chỉ cao cả geste élevé Tấm lòng cao cả coeur noble Sự quên mình... -
Cao cấp
Supérieur; haut Sản phẩm cao cấp produit supérieur Viên chức cao cấp haut fonctionnaire Toán cao cấp mathématiques supérieures -
Cao danh
(từ cũ, nghĩa cũ) célébrité; grand nom Một bậc cao danh trong lịch sử un grand nom de l\'histoire -
Cao dày
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) la nature; le Créateur Sao cho không hổ với trong cao dày Nhị Độ Mai pour n être pas honteux au milieu... -
Cao giá
Prix élevé Haute valeur -
Cao học
Ma†trise -
Cao hổ cốt
Gélatine d\'os de tigre -
Cao hứng
Qui a de l\'inspiration; qui est en verve; qui est en veine Cao hứng làm thơ qui a de l\'inspiration poétique -
Cao khiết
D\'une noble pureté Là thi sĩ phải là hồn cao khiết le poète doit avoir l\'âme d\'une noble pureté -
Cao kiến
Idée lucide; vue juste Tôi khâm phục cao kiến của anh j\'admire votre idée lucide Perspicace Những người cao kiến les esprits perspicaces -
Cao kiềm
(địa lý, địa chất) hyperalcalin Đá cao kiềm roche hyperalcaline -
Cao kì
(nghĩa xấu) affété; affecté; recherché; précieux Vẻ cao kì air affecté Lời văn cao kì style recherché Cách nói cao kì langage précieux;... -
Cao kế
(cũng nói cao độ kế) altimètre Ingénieux stratagème -
Cao lâu
(từ cũ, nghĩa cũ) restaurant chinois -
Cao lương
(thực vật học) kaoliang; sorgho de Chine Mets recherché cao lương mĩ vị mets recherchés et exquis; luxe de la table
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.