Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cao lâu

(từ cũ, nghĩa cũ) restaurant chinois

Xem thêm các từ khác

  • Cao lương

    (thực vật học) kaoliang; sorgho de Chine Mets recherché cao lương mĩ vị mets recherchés et exquis; luxe de la table
  • Cao lộc

    (dược học) gélatine de bois de cerf
  • Cao lớn

    Grand de taille Người cao lớn un homme grand de taille
  • Cao minh

    Clairvoyant; perspicace; d\'une haute sagacité
  • Cao nghều

    Haut comme une perche
  • Cao nguyên

    (địa lý, địa chất) plateau
  • Cao ngạo

    (ít dùng) orgueilleux
  • Cao ngất

    Très élevé Ngọn núi cao ngất une montagne très élevée
  • Cao ngồng

    Élancé Anh thanh niên cao ngồng un jeune homme élancé
  • Cao nhã

    D une finesse exquise; raffiné; élevé Lời văn cao nhã style raffiné
  • Cao niên

    D\'un âge avancé Kính trọng những bậc cao niên respecter les personnes d\'un âge avancé
  • Cao phân tử

    (hóa học) macromoléculaire
  • Cao quý

    Élevé; noble; sublime Cử chỉ cao quý geste noble Một tâm hồn cao quý une âme sublime
  • Cao ráo

    Élevé et sec Xây nhà ở một chỗ cao ráo construire sa maison sur un endroit élevé et sec
  • Cao sang

    Fastueux; noble Cuộc sống cao sang vie fastueuse Địa vị cao sang noble situation
  • Cao siêu

    Éminent; sublime; supérieur Tri thức cao siêu éminent savoir Đức độ cao siêu sublimes vertus Tinh thần cao siêu esprit supérieur
  • Cao sâu

    Profond Tư tưởng cao sâu pensée profonde
  • Cao sĩ

    (từ cũ, nghĩa cũ) lettré respectable
  • Cao sơn

    (từ cũ, nghĩa cũ) haute montagne cao sơn lưu thuỷ beau site; paysage pittoresque (où l\'on trouve de hautes montagnes et des eaux courantes)
  • Cao sản

    À productivité élevée Ruộng cao sản rizière à productivité élevée
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top