Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cao ráo

Élevé et sec
Xây nhà một chỗ cao ráo
construire sa maison sur un endroit élevé et sec

Xem thêm các từ khác

  • Cao sang

    Fastueux; noble Cuộc sống cao sang vie fastueuse Địa vị cao sang noble situation
  • Cao siêu

    Éminent; sublime; supérieur Tri thức cao siêu éminent savoir Đức độ cao siêu sublimes vertus Tinh thần cao siêu esprit supérieur
  • Cao sâu

    Profond Tư tưởng cao sâu pensée profonde
  • Cao sĩ

    (từ cũ, nghĩa cũ) lettré respectable
  • Cao sơn

    (từ cũ, nghĩa cũ) haute montagne cao sơn lưu thuỷ beau site; paysage pittoresque (où l\'on trouve de hautes montagnes et des eaux courantes)
  • Cao sản

    À productivité élevée Ruộng cao sản rizière à productivité élevée
  • Cao số

    Qui tarde à se marier Người đàn ông cao số un homme qui tarde à se marier
  • Cao tan

    (thú y học, y học) fondant; cataplasme résolutif
  • Cao tay

    (từ cũ, nghĩa cũ) qui excelle en sorcellerie (đùa cợt, hài hước) bien habile; ingénieux Phải cao tay mới thuyết phục được nó...
  • Cao thâm

    Profond et élevé Học vấn cao thâm savoir profond et élevé
  • Cao thượng

    Élevé; sublime; noble; magnanime Tình cảm cao thượng sentiment élevé Tấm lòng cao thượng coeur noble Sự hi sinh cao thượng sublime...
  • Cao thế

    De haute tension Dòng điện cao thế courant électrique de haute tension
  • Cao thủ

    (thông tục) type épatant Épatant; formidable
  • Cao trào

    Poussée; montée Cao trào cách mạng poussée révolutionnaire
  • Cao tăng

    (tôn giáo) vénérable bonze
  • Cao tầng tổ khảo

    (từ cũ, nghĩa cũ) les quatre générations ascendantes
  • Cao tốc

    Grande vitesse sự rung cao tốc (hàng không) flutter
  • Cao uỷ

    Haut commissaire phủ cao uỷ haut commissariat
  • Cao vút

    Très haut dans le ciel Pháo thăng thiên lên cao vút la fusée monte très haut dans le ciel
  • Cao vọng

    Noble aspiration; grande espérance; grand espoir ấp ủ những cao vọng couver de grands espoirs
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top