Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cháo rau

Minestrone; julienne

Xem thêm các từ khác

  • Cháo thí

    Soupe populaire
  • Cháo ám

    Soupe au poisson
  • Chát

    Acerbe; rêche; âpre Quả chát fruit acerbe Quả lê chát poire rêche Quả ổi chát goyave âpre Clic! Bruit que fait une baguette battant sur...
  • Chát lè

    Trop acerbe
  • Chát ngấm

    Như chát lè
  • Chát xít

    Rude au go‰t Rượu vang chát xít vin rude au go‰ter
  • Cháu chắt

    Les descendants (à partir de la troisième génération) Cháu chắt ông cụ rất đông ses descendants sont nombreux
  • Cháu dâu

    Femme de son petit-fils Femme de son neveu
  • Cháu họ

    Neveu (nièce) à la mode de Bretagne
  • Cháu ngoại

    Enfant de sa fille
  • Cháu nội

    Enfant de son fils
  • Cháu ruột

    Enfant de son frère (de sa soeur)
  • Cháu rể

    Mari de sa petite-fille Mari de sa nièce
  • Cháu đích tôn

    Xem đích tôn
  • Cháy bùng

    S\'enflammer subitement; s\'ébraser subitement Đống giấy cháy bùng le tas de papier s\'embrase subitement
  • Cháy nắng

    Bruni par le soleil Da cháy nắng peau brunie par le soleil
  • Cháy rực

    Ardent Lửa cháy rực le feu ardent
  • Cháy sém

    Roussillé Lông mèo bị cháy sém les poils du chat sont roussillés
  • Cháy túi

    (thông tục) flambé; fauché Con bạc cháy túi joueur flambé Nó hoàn toàn cháy túi il est complètement fauché
  • Cháy đen

    Carbonisé; calciné Món thịt quay cháy đen le rôti carbonisé Gỗ cháy đen bois calciné
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top