Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chân ý

(ít dùng) idée sincère

Xem thêm các từ khác

  • Chân đất

    Nu-pieds Cầu thủ bóng đá chân đất footballeurs nu-pieds
  • Chân đầu

    (động vật học) céphalopode
  • Chân đế

    (cơ khí, cơ học) base de sustentation
  • Chân đều

    (động vật học) isopode
  • Chân đốt

    (động vật học, từ cũ, nghĩa cũ) arthropode
  • Châu báu

    Objets précieux de grande valeur; joyau
  • Châu chấu

    (động vật học) locuste; sauterelle châu chấu đá voi c\'est la lutte du pot de terre contre le pot de fer
  • Châu lệ

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) như châu lụy
  • Châu lị

    (từ cũ, nghĩa cũ) chef-lieu de district (district des régions montagneuses)
  • Châu lụy

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) larme; pleurs
  • Châu mai

    (quân sự) (thường lỗ châu mai) embrasure; créneau; (sử học) meurtrière, barbacane
  • Châu mục

    (từ cũ, nghĩa cũ) chef de district (district des régions montagneuses)
  • Châu ngọc

    Pierreries; joyaux (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) belles paroles
  • Châu phê

    (từ cũ, nghĩa cũ) rescrit royal
  • Châu quận

    (sử học) divisions administratives (sous la domination chioise)
  • Châu thành

    (từ cũ) ville Nhân dân châu thành population de la ville
  • Châu thổ

    Delta Châu thổ sông Cửu Long delta du Mékong
  • Châu trần

    (từ cũ, nghĩa cũ) mariage ép duyên châu trần forcer le mariage kết duyên châu trần conclure le mariage
  • Chây lười

    Xem trây lười
  • Chão chuộc

    (động vật học) như chẫu chuộc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top