Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chí choé

Se chamailler bruyamment
Trẻ con chí choé
des gamins qui se chamaillent bruyamment

Xem thêm các từ khác

  • Chí chát

    (onomatopée) bruit sec produit par le contact de deux corps durs chí cha chí chát (redoublement; avec nuance de réitération)
  • Chí chết

    (khẩu ngữ) à mourir Mệt chí chết fatigué à mourir Buồn chí chết s\'ennuyer à mourir
  • Chí công

    Très juste; parfaitement impartial chí công vô tư tout à la collectivité et rien à l\'intérêt personnel
  • Chí cốt

    Très intime Tình bạn chí cốt amitié très intime
  • Chí hiếu

    Qui témoigne une grande piété filiale
  • Chí hướng

    Aspiration Chí hướng cao thượng nobles aspirations
  • Chí khí

    Volonté; fermeté de caractère; caractère Người có chí khí homme de caractère Chí khí quật cường volonté indomptable
  • Chí khổ

    Très malheureux Tình cảnh chí khổ situation très malheureuse
  • Chí nguy

    Très dangereux Tình thế chí nguy situation très dangereuse
  • Chí nguyện

    (từ cũ, nghĩa cũ) désir; aspiration Chí nguyện cao cả hautes aspirations quân chí nguyện volontaire
  • Chí nguyện quân

    Volontaire
  • Chí như

    Quant à ; pour ce qui est de
  • Chí sĩ

    (từ cũ, nghĩa cũ) lettré nourrissant un noble idéal
  • Chí thiết

    Très intime; inséparable Bạn chí thiết ami inséparable
  • Chí thiểu

    Au minimum; tout au moins Chí thiểu phải ba tuần il faut au minimum deux semaines
  • Chí thiện

    Perfection
  • Chí thành

    Très sincère Người bạn chí thành ami très sincère
  • Chí thân

    Très intime
  • Chí tuyến

    (địa lý, địa chất) tropique Chí tuyến bắc tropique de Cancer Chí tuyến nam tropique du Capricorne
  • Chí tâm

    Résolu; décidé Chí tâm thực hiện kế hoạch résolu d\'exécuter son plan
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top