Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chính cống

Authentique; vrai
Công nhân chính cống
ouvrier authentique
Tên lại chính cống
une vrai canaille

Xem thêm các từ khác

  • Chính danh

    (triết học) (théorie de) concordance entre le nom et l\'objet (ít dùng) justement; nommément Chính danh thủ phạm c\'est justement le coupable
  • Chính diện

    Face principale; fa�ade De face Cái nhìn chính diện vue de face Positif Nhân vật chính diện personnage positif
  • Chính giác

    (tôn giáo) bodhi
  • Chính giáo

    (tôn giáo) orthodoxie Orthodoxe Nhà thờ chính giáo église orthodoxe
  • Chính giới

    Monde politique
  • Chính hiệu

    (thương nghiệp) d\'authentique marque Chè chính hiệu thé d\' authentique marque
  • Chính hệ

    (ít dùng) branche principale
  • Chính khách

    Homme politique; homme d\'Etat
  • Chính khí

    Esprit généreux Cuộc đấu tranh sáng ngời chính khí lutte qui s\'illumine d\'esprit généreux
  • Chính khí ca

    Poème chantant l\'esprit généreux ; poème épique
  • Chính khóa

    Cours d\'études régulières
  • Chính kiến

    Idées politiques; opinions politiques; point de vue politique
  • Chính luận

    Dissertation politique
  • Chính nghĩa

    Juste cause Đấu tranh cho chính nghĩa lutter pour la juste cause
  • Chính ngạch

    Du cadre régulier Nhân viên chính nghạch personnel du cadre régulier
  • Chính ngọ

    (từ cũ, nghĩa cũ) midi đường chính ngọ (thiên văn học) méridienne
  • Chính nhân

    (từ cũ, nghĩa cũ) homme honnête chính nhân quân tử homme honnête d\'une grande noblesse de coeur
  • Chính phạm

    Principal coupable
  • Chính quy

    Régulier Quân đội chính quy armée régulière
  • Chính quy hóa

    Doter d une organisation régulière Chính quy hoá quân đội doter l armée d une organisation régulière
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top