Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chòng chọc

(cũng viết tròng trọc) fixement
Nhìn chòng chọc
regarder fixement

Xem thêm các từ khác

  • Chòng ghẹo

    Lutiner; taquiner Chòng ghẹo con gái lutiner des jeunes filles
  • Chòng vòng

    Chòng vòng chờ đợi attendre longuement et sans résultat
  • Chòng ảnh

    Se taquiner Trẻ con chòng ảnh nhau des enfants qui se taquinent
  • Chó biển

    (động vật học) phoque họ chó biển phocidés
  • Chó bông

    Bichon; loulou
  • Chó chết

    Charogne; crapule Đồ chó chết  ! quelle chavrogne ! ; quelle crapule !
  • Chó dại

    Chien enragé
  • Chó ghẻ

    Chien galeux Voyou; chenapan; crapule
  • Chó gio

    Couleur grise; couleur de cendre
  • Chó má

    Canaille; crapule Đồ chó má  ! quelle canaille ! ; quelle crapule !
  • Chó mực

    Chien à poil noir
  • Chó ngao

    Mâtin
  • Chó ngộ

    (tiếng địa phương) như chó dại
  • Chó rừng

    (động vật học) chacal
  • Chó sói

    (động vật học) loup chó sói cái louve chó sói con louveteau
  • Chó săn

    Chien de chasse Espion; mouchard
  • Chó đái

    (thông tục) chien errant (nghĩa xấu) vagabond chạy như chó đái faire des courses folles; courir comme un chat maigre
  • Chó đẻ

    (thực vật học) surette; phyllanthus urinaire đồ chó đẻ! nom de chien!
  • Chó đểu

    Salaud; salopard
  • Chóc

    Mục lục 1 (thực vật học) typhonium 2 Costus 3 Gratin 4 Émerger ; se dresser (thực vật học) typhonium Costus Gratin Cơm đóng chóc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top