Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chú ý

Faire attention à; prêter attention à
Chú ý đến những trở ngại
faire attention aux obstacles
Chú ý đến lời giảng
prêter l'attention aux explications
Attention !
Chú ý chó dữ !
attention ! les chiens sont méchants !

Xem thêm các từ khác

  • Chúa công

    (từ cũ, nghĩa cũ) seigneur
  • Chúa nhật

    (ít dùng) dimanche
  • Chúa sơn lâm

    Tigre (seigneur de la forêt)
  • Chúa thượng

    (từ cũ, nghĩa cũ) le roi Votre Majesté
  • Chúa trời

    Dieu; le Seigneur
  • Chúa tể

    Potentat Chúa tể một vùng potentat d\'une région
  • Chúa xuân

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) le Printemps
  • Chúa đất

    (từ cũ, nghĩa cũ) propriétaire foncier; hobereau
  • Chúc

    S\'incliner; se pencher; se courber (vers le bas) Bông lúa chúc xuống épis de riz qui se courbent ; épis de riz qui s\'incline Ngọn tre chúc...
  • Chúc hạ

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) như chúc mừng
  • Chúc mừng

    Souhaiter; complimenter; féliciter; congratuler Chúc mừng năm mới souhaiter la bonne année Chúc mừng một học sinh thi đỗ complimenter...
  • Chúc ngủ ngon

    bonne nuit
  • Chúc thư

    Testament
  • Chúc thọ

    Souhaiter longue vie (à une vieille personne)
  • Chúc tết

    Souhaiter la bonne année
  • Chúc tụng

    Adresser des louanges; féliciter par des paroles louangeuses
  • Chúc từ

    Compliment; congratulation Đọc chúc từ lire un compliment
  • Chúi lái

    Avoir la poupe abaissée Thuyền chúi lái jonque qui a la poupe abaissée
  • Chúi mũi

    Như chúi đầu (hàng hải) piquer de l\'avant Thuyền chúi mũi jonque qui pique de l\'avant
  • Chúi đầu

    S\'absorber; se plonger Chúi đầu vào công việc s\'absorber dans le travail se plonger dans le travail chúi đầu chúi mũi chúi mũi chúi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top