Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chưởng khế

(từ cũ, nghĩa cũ) notaire

Xem thêm các từ khác

  • Chưởng lí

    (luật học, pháp lý) procureur général
  • Chưởng ấn

    (sử học) chancelier
  • Chượp

    Poissons en décomposition (destinés à préparer de la saumure)
  • Chạc chìu

    (thực vật học) tétracéra
  • Chạch

    (động vật học) (cũng nói chạch đồng) misgurnus bao giờ chạch đẻ ngọn đa quand les poules auront des dents lươn ngắn lại chê...
  • Chạch đồng

    Xem chạch
  • Chạm bong

    Sculpter en relief
  • Chạm chìm

    Intailler Chạm chìm một viên ngọc intailler une pierre précieuse
  • Chạm cốc

    Choquer les verres; entrechoquer les verres; trinquer Chạm cốc chúc nhau trinquer les verres en signe de souhait
  • Chạm cữ

    (từ cũ, nghĩa cũ) mort avant l\'expiration de la période d\'abstinence de sa mère après les couches (en parlant d\' un bébé)
  • Chạm khắc

    Graver Chạm khắc trên gỗ graver sur bois
  • Chạm lưới

    (thể dục thể thao) let (recommandation officielle : filet) Quả bóng chạm lưới une balle let
  • Chạm lộng

    Sculpter à jour; repercer Chạm lộng một tấm gỗ sculpter à jour une plache à bois Chạm lộng một đồ kim hoàn repercer un ouvrage d\'orfèvrerie
  • Chạm mặt

    (từ cũ, nghĩa cũ) như chạm ngõ Affronter Chạm mặt đối phương affronter son adversaire
  • Chạm ngõ

    (từ cũ, nghĩa cũ) célébrer le rite de l\'entrevue des fiancés
  • Chạm nọc

    Toucher la corde sensible (de quelqu\'un)
  • Chạm nổi

    Ciseler en relief
  • Chạm súng

    Engager une escarmouche cuộc chạm súng accrochage
  • Chạm trán

    Affronter Hai đội quân chạm trán nhau les deux détachements se sont affrontés
  • Chạm trổ

    Sculpter finement; ciseler minutieusement
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top