Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chất lưu

Fluide

Xem thêm các từ khác

  • Chất lượng

    Qualité Chất lượng và số lượng qualité et quatité
  • Chất lỏng

    Liquide
  • Chất nhớt

    (sinh vật học, sinh lý học) mucosité
  • Chất nổ

    Explosif; matière explosive
  • Chất phác

    Simple; candide; ingénu Một cô gái chất phác une jeune fille candide ; une jeune fille ingénue tính chất phác simplicité ; ingénuité ;...
  • Chất rắn

    Solide
  • Chất thải

    Déchet
  • Chất vấn

    Interpeller; questionner Chất vấn chính phủ interpeller le gouvernement câu chất vấn interpellation Trả lời câu chất vấn ��répondre...
  • Chất xám

    Matière grise
  • Chất đạm

    Protide
  • Chất đệm

    (giải phẫu học) stroma
  • Chất đống

    Amonceler; empiler; entasser Chất đống củi amonceler du bois de chauffage Chất đống sách vở empiler des livres Chất đống gạch entasser...
  • Chất đốt

    Combustible
  • Chất độc

    Poison
  • Chấy rận

    Poux ; vermine bệnh chấy rận (y học) pédiculose; phtiriase họ chấy rận pédiculidés lắm chấy rận poulleux
  • Chầm bập

    (cũng viết chằm bặp) avec empressement Đón tiếp chầm bập accueillir avec empressement
  • Chầm chập

    (cũng viết chầm chặp) obstinément; en appuyant fortement Mẹ bênh con chầm chập la mère prend parti de son fils en l\'appuyant fortement
  • Chầm cầm

    (từ cũ, nghĩa cũ) horloge à carillon
  • Chần chờ

    Như chần chừ
  • Chần chừ

    Hésiter; tergiverser; atermoyer Đừng chần chừ nữa phải hành động đi il n\'y a plus à aternoyer , il faut agir Thời gian cấp bách...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top