Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chất thải

Déchet

Xem thêm các từ khác

  • Chất vấn

    Interpeller; questionner Chất vấn chính phủ interpeller le gouvernement câu chất vấn interpellation Trả lời câu chất vấn ��répondre...
  • Chất xám

    Matière grise
  • Chất đạm

    Protide
  • Chất đệm

    (giải phẫu học) stroma
  • Chất đống

    Amonceler; empiler; entasser Chất đống củi amonceler du bois de chauffage Chất đống sách vở empiler des livres Chất đống gạch entasser...
  • Chất đốt

    Combustible
  • Chất độc

    Poison
  • Chấy rận

    Poux ; vermine bệnh chấy rận (y học) pédiculose; phtiriase họ chấy rận pédiculidés lắm chấy rận poulleux
  • Chầm bập

    (cũng viết chằm bặp) avec empressement Đón tiếp chầm bập accueillir avec empressement
  • Chầm chập

    (cũng viết chầm chặp) obstinément; en appuyant fortement Mẹ bênh con chầm chập la mère prend parti de son fils en l\'appuyant fortement
  • Chầm cầm

    (từ cũ, nghĩa cũ) horloge à carillon
  • Chần chờ

    Như chần chừ
  • Chần chừ

    Hésiter; tergiverser; atermoyer Đừng chần chừ nữa phải hành động đi il n\'y a plus à aternoyer , il faut agir Thời gian cấp bách...
  • Chầu chực

    Faire antichambre; attendre longuement Être aux côté de Trong khi ông cụ ốm con cái luôn luôn chầu chực để phục dịch pendant sa maladie...
  • Chầu hẫu

    Rester à côté pour écouter en curieux Bố tiếp khách con ngồi chầu hẫu để nghe chuyện le père re�oit un visiteur et ses enfants restent...
  • Chầu mồm

    (thân mật) lire la gazette
  • Chầu phật

    Trépasser (dans le langage des bouddhistes)
  • Chầu rìa

    (đánh bài, đánh cờ) assister à un jeu sans jouer
  • Chầu trời

    Trépasser
  • Chầu tổ

    (thông tục) aller ad patres
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top