Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chắt chiu

Garder précieusement; épargner
Chắt chiu từng hạt gạo
garder précieusement le riz, grain par grain
Chắt chiu đồng tiền để sống tuổi già
épargner de l'argent pour ses vieux jours
Bien soigner

Xem thêm các từ khác

  • Chằm vằm

    Renfrogné Mặt chằm vằm visage renfrogné
  • Chằng buộc

    Attacher solidement Chằng buộc kiện hàng attacher solidement le colis de marchandises
  • Chằng chéo

    S\'entrelacer Cành cây chằng chéo des branchages qui s\' entrelacent
  • Chằng chịt

    Enchevêtré Dây thép gai chằng chịt des barbelés enchevêtrés
  • Chằng chớ

    Qui ne paye pas ses dettes Không tin con người chằng chớ ne pas croire en l\'homme qui ne paye pas ses dettes
  • Chẳng ai

    Personne; nul Chẳng ai chăm chỉ như anh personne n est aussi laborieux que vous Chẳng ai có thể khoe rằng mình không có khuyết điểm...
  • Chẳng bao giờ

    Jamais; jamais de la vie Chẳng bao giờ anh ấy sai hẹn jamais il ne manque à sa promesse Anh tưởng là tôi nói dối ư  ? chẳng bao...
  • Chẳng bao lâu nữa

    D\'ici peu; dans peu de temps
  • Chẳng bõ

    Ne pas compenser la peine Ăn một bữa cỗ chẳng bõ đi mười cây số prendre part à un festin ne compense pas la peine de faire dix kilomètres...
  • Chẳng bù

    Ne pas compenser Bây giờ nó có của chẳng bù cuộc sống nghèo khổ khi xưa maintenant il est riche ,cela ne compense pas sa vie misérable...
  • Chẳng bằng

    Mieux vaut Đi lang thang ngoài phố chẳng bằng đi nằm mieux vaut aller se coucher que d\' errer dans la rue
  • Chẳng chi

    Au moins Chẳng chi nó cũng đã lớn rồi au moins il est déjà assez grand
  • Chẳng cần

    N\'avoir cure de; n\'être pas besoin de Họ chẳng cần đến những lời khuyên của anh ils n\' ont cure de vos conseils Chẳng cần phải...
  • Chẳng cứ

    N\'importe Chẳng cứ lúc nào n\'importe quel moment Chẳng cứ ai n\'importe qui
  • Chẳng dè

    Ne pas s\'attendre à Chẳng dè trời mưa to on ne s\'attendait pas à la forte pluie
  • Chẳng gì

    Như chẳng chi
  • Chẳng hạn

    Par exemple
  • Chẳng hề

    Jamais Nó chẳng hề đến thăm tôi il n\'est jamais venu me voir
  • Chẳng hề gì

    N\'avoir pas d\'importance; n\'avoir aucun mal Điều đó chẳng hề gì �a n\'a pas d\'importance Nó ngã nhưng chẳng hề gì il est tombé...
  • Chẳng kẻo

    (ít dùng) ne pas manquer peut-être de Thân con chẳng kẻo mắc tay bợm già je ne manquerais peut-être pas de tomber dans la main d\'un vieux...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top