Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chế

(tiếng địa phương) maintenant

Xem thêm các từ khác

  • Chết

    mourir; décéder; périr; trépasser; expirer; succomber; passer de vie à trépas; descendre dans la tombe; finir ses jours; finir sa vie; perdre la...
  • Chết chửa!

    như chết chưa
  • Chết cỏng

    (thông tục) raide mort
  • Chết giả

    (tiếng địa phương) tomber en syncope
  • Chết ngất

    tomber en syncope; tomber sans connaissance
  • Chết đắm

    mort naufragé
  • Chềm chễm

    như chễm chệ
  • Chểnh choảng

    (ít dùng) discordant; qui ne vont pas ensemble
  • Chệch

    de côté; de biais, mũ để chệch trên đầu, chapeau posé de côté sur la tête, nhìn chệch, regarder de biais
  • Chệnh choạng

    (cũng nói chuệch choạng) vaciller; tituber; chanceler; trébucher, người say rượu đi chệnh choạng, l'ivrogne marche en chancelant
  • Chỉ

    fil, Édit (du roi), (từ cũ, nghĩa cũ) dixième partie d'un ta„l, (tiếng địa phương) (variation phonétique de chị) elle (désignant la...
  • Chỉ bảo

    montrer; enseigner; instruire, chỉ bảo điều nên làm, montrer ce qu'il faut faire, chỉ bảo cách cư xử, enseigner la manière de se conduire,...
  • Chỉ thiên

    (thực vật học) elephantopus, vers le ciel ; en l'air, bắn chỉ thiên, tirer en l'air
  • Chỉ tiêu

    indice, chỉ tiêu kinh tế, indice économique, chỉ tiêu biên chế, chiffre de l'effectif du personnel
  • Chỉ điểm

    renseigner secrètement; rancarder, indicateur; mouchard; délateur, chỉ điểm cho máy bay địch, rancarder les avions ennemis
  • Chỉn

    (từ cũ, nghĩa cũ) seulement; néanmoins, chỉn e quê khách một mình, seulement je crains d être toute seule en pays étranger
  • Chỉnh

    correct; convenable, corriger; reprendre; redresser, rajuster, câu văn chỉnh, phrase correcte, ăn mặc chỉnh, avoir une tenue convenable, thái...
  • Chỉnh thể

    (triết học) un entier; un tout
  • Chỉnh trị

    (ít dùng) rectifier (un courant), chỉnh trị dòng sông, rectifier le courant d' un fleuve
  • Chỉnh tâm

    (kỹ thuật) centrer, máy chỉnh tâm, centreur
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top