- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Chỉ thiên
(thực vật học) elephantopus, vers le ciel ; en l'air, bắn chỉ thiên, tirer en l'air -
Chỉ tiêu
indice, chỉ tiêu kinh tế, indice économique, chỉ tiêu biên chế, chiffre de l'effectif du personnel -
Chỉ điểm
renseigner secrètement; rancarder, indicateur; mouchard; délateur, chỉ điểm cho máy bay địch, rancarder les avions ennemis -
Chỉn
(từ cũ, nghĩa cũ) seulement; néanmoins, chỉn e quê khách một mình, seulement je crains d être toute seule en pays étranger -
Chỉnh
correct; convenable, corriger; reprendre; redresser, rajuster, câu văn chỉnh, phrase correcte, ăn mặc chỉnh, avoir une tenue convenable, thái... -
Chỉnh thể
(triết học) un entier; un tout -
Chỉnh trị
(ít dùng) rectifier (un courant), chỉnh trị dòng sông, rectifier le courant d' un fleuve -
Chỉnh tâm
(kỹ thuật) centrer, máy chỉnh tâm, centreur -
Chỉnh đảng
(chính trị) procéder à la rééducation politique dans le parti -
Chị
grande soeur, grande cousine, (mot utilisé pour désigner une jeune fille; une jeune femme et ne se traduisant pas), tu; vous (deuxième personne, quand... -
Chịt
obstruer; engorger, hermétiquement, sans lâcher prise, chịt cửa, obstruer la porte, chịt ống dẫn, engorger un conduit, Đóng chịt cửa,... -
Chịu khổ
như chịu cực -
Chịu lời
(từ cũ, nghĩa cũ) agréer une demande, cậy em em có chịu lời, j'ai une demade à te faire , ma petite soeur ; je ne sais si tu veux bien... -
Chọ
(thực vật học) myopore, họ chọ, myoporacées -
Chọc
introduire (un objet allongé ou pointu), gauler, piquer; pointer, (y học) ponctionner, taquiner; agacer, chọc gậy vào hang chuột, introduire... -
Chọi
combattre; s'affronter, se rivaliser ; s'opposer, choquer; percuter; heurter, se correspondre parfaitement ; présenter un parallélisme parfait,... -
Chọn
choisir; faire un choix; sélectionner; jeter son dévolu sur; trier; opter, chọn nghề, choisir un métier, chọn hạt để gieo, sélectionner... -
Chỏm
sommet; crête; piton, pointe, toupet, (toán học, y học) calotte, chỏm núi, sommet de montagne ; crête de montagne, chỏm núi lửa, pitou... -
Chốc
instant; moment, bientôt, tôi ra một chốc, je sors un instant, anh chờ một chốc, attendez un moment , s il vous pla†t, bèo trôi sóng vỗ... -
Chối
nier; renier; dénier; rétracter; désavouer, Être excédé; en avoir assez; en avoir marre, rebrousser, kẻ bị cáo khăng khăng chối, l'accusé...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.