Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chủ tể

(ít dùng) ma†tre absolu

Xem thêm các từ khác

  • Chủ âm

    (âm nhạc, từ cũ, nghĩa cũ) tonique
  • Chủ ý

    idée prédominante, dans le dessein de, chủ ý của tác phẩm, idée prédominante de l'ouvrage, nó nói điều đó chủ ý là để khiêu...
  • Chủ đạo

    dominant; prépondérant, tư tưởng chủ đạo, idée dominante, vai trò chủ đạo, ��rôle prépondérante, nét chủ đạo, leitmotiv
  • Chủn

    Épillet, barrer; serrer, (y học) bloc, lúa dài chẹn, riz à longs épillets, chẹn lối đi, barrer la route, chẹn cổ, serrer la gorge ;...
  • Chủng

    (sinh vật học, sinh lý học) espèce, (nói tắt của chủng đậu) vacciner, Đứa bé đã được chủng, l'enfant a été vacciné
  • Chứ

    fil, Édit (du roi), (từ cũ, nghĩa cũ) dixième partie d'un ta„l, (tiếng địa phương) (variation phonétique de chị) elle (désignant la...
  • Chứa

    contenir, receler, bình chứa rượu, vase qui contient de l'alcool, chứa đồ ăn cắp, receler des objets volés ; détenir des objets volés,...
  • Chứa chất

    accumuler; entasser, chứa chất của cải, accumuler des richesses
  • Chức

    fonction; titre; grade; dignité, (hóa học) fonction, chức bộ trưởng, fonction de ministre, chức giám đốc, titre de directeur, chức thiếu...
  • Chứng

    (y học) symptôme, mal, vice, preuve, témoin, témoigner; être témoin, chưa có chứng gì có thể nhận thấy, il n'y a pas encore de symtôme...
  • Chứng minh

    prouver; justifier; démontrer, chứng minh một sự việc, prouver un fait, tình hình thời sự đã chứng minh dự đoán của chúng ta,...
  • Chứng nhận

    certifier; attester; témoigner, chứng nhận một chữ kí, certifier une signature, chứng nhận một sự việc, attester un fait, nó chứng...
  • Chứng tá

    (luật học, pháp lý) témoin
  • Chứng tỏ

    montrer; démontrer; témoigner; prouver, Điều đó chứng tỏ là anh sai, cela montre que vous avez tort, việc ấy không chứng tỏ gì cả,...
  • Chừ

    (tiếng địa phương) maintenant
  • Chừa

    renoncer à; s'abstenir de; se défaire de, réserver, Épargner; pardonner, chừa thuốc lá, renoncer au tabac, chừa rượu, s'abstenir d'alcool,...
  • Chừng

    modération, (certaine) quantité, environ; approximativement; au jugé, ăn uống có chừng, manger avec modération, chừng ấy chưa đủ, une...
  • Chửa

    Être enceinte; concevoir; être gravide; être pleine, pas encore, như chưa, chị ấy chửa, elle est enceinte, người đàn bà ấy không thể...
  • Chửi

    injurier; insulter, chửi bóng chửi gió, insulter indirectement (quelqu'un), chửi chó mắng mèo, déverser sa bile en lan�ant des grossièretés...
  • Chửng

    xem bổ chửng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top