Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chứa chất

Accumuler; entasser
Chứa chất của cải
accumuler des richesses

Xem thêm các từ khác

  • Chức

    fonction; titre; grade; dignité, (hóa học) fonction, chức bộ trưởng, fonction de ministre, chức giám đốc, titre de directeur, chức thiếu...
  • Chứng

    (y học) symptôme, mal, vice, preuve, témoin, témoigner; être témoin, chưa có chứng gì có thể nhận thấy, il n'y a pas encore de symtôme...
  • Chứng minh

    prouver; justifier; démontrer, chứng minh một sự việc, prouver un fait, tình hình thời sự đã chứng minh dự đoán của chúng ta,...
  • Chứng nhận

    certifier; attester; témoigner, chứng nhận một chữ kí, certifier une signature, chứng nhận một sự việc, attester un fait, nó chứng...
  • Chứng tá

    (luật học, pháp lý) témoin
  • Chứng tỏ

    montrer; démontrer; témoigner; prouver, Điều đó chứng tỏ là anh sai, cela montre que vous avez tort, việc ấy không chứng tỏ gì cả,...
  • Chừ

    (tiếng địa phương) maintenant
  • Chừa

    renoncer à; s'abstenir de; se défaire de, réserver, Épargner; pardonner, chừa thuốc lá, renoncer au tabac, chừa rượu, s'abstenir d'alcool,...
  • Chừng

    modération, (certaine) quantité, environ; approximativement; au jugé, ăn uống có chừng, manger avec modération, chừng ấy chưa đủ, une...
  • Chửa

    Être enceinte; concevoir; être gravide; être pleine, pas encore, như chưa, chị ấy chửa, elle est enceinte, người đàn bà ấy không thể...
  • Chửi

    injurier; insulter, chửi bóng chửi gió, insulter indirectement (quelqu'un), chửi chó mắng mèo, déverser sa bile en lan�ant des grossièretés...
  • Chửng

    xem bổ chửng
  • Chữ

    caractère, lettre, culture, (từ cũ, nghĩa cũ) mot, (từ cũ, nghĩa cũ) signature, (từ cũ, nghĩa cũ) syllabe, (từ cũ, nghĩa cũ) sapèque;...
  • Chữ hoa

    lettre majuscule; majuscule, (ngành in) lettre capitale; capitale
  • Chữ kí

    signature
  • Chữ nghĩa

    culture; instruction, người có chữ nghĩa, homme qui a de la culture ; homme qui a de l'instruction
  • Chữ ngũ

    vắt chân chữ ngũ avoir les jambes en x
  • Chữ nhật

    rectangulaire, mảnh đất chữ nhật, terrain rectangulaire, hình chữ nhật, rectangle
  • Chữ đồng

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) union
  • Chữa

    corriger; rectifier, réparer, soigner; remédier, chữa bài, corriger les devoirs, chữa một phép tính, rectifier un calcul, chữa xe đạp,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top