Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chủn ngủn

Courtaud
Thân hình chủn ngủn
taille courtaude

Xem thêm các từ khác

  • Chủng bào

    (sinh vật học, sinh lý học) génocyte
  • Chủng chẳng

    Évasivement; d\'une manière imprécise Trả lời chủng chẳng répondre évasivement ăn nói chủng chẳng parler d\'une manière imprécise
  • Chủng hệ

    (sinh vật học, sinh lý học) germen
  • Chủng loại

    Genre et espèce; espèce Chủng loại thực vật espèce végétale
  • Chủng tộc

    Race (humaine) Chủng tộc địa phương race locale chủ nghĩa chủng tộc racisme
  • Chủng viện

    (tôn giáo) séminaire học sinh chủng viện séminariste
  • Chủng đậu

    Vacciner
  • Chứ lại

    Dame! Mày phải giúp đỡ nó , chứ lại tu dois l\'aider , dame !
  • Chứ lị

    Như chứ lại
  • Chứ như

    Quant à Nó lặng im , chứ như tôi , tôi sẽ nói thẳng sự thực ra il garde le silence ; quant à moi , je dirais toute la vérité
  • Chứ sao

    Et pourquoi pas? Tôi sẽ ra đi , chứ sao  ? je partirai , et pourquoi pas ?
  • Chứa chan

    Như chan chứa
  • Chứa chấp

    Détenir; receler Chứa chấp của ăn cắp détenir des objets volés ; receler des objets volés Chức chấp kẻ gian détenir un malfaiteur...
  • Chứa gá

    Loger des voyageurs (pour la nuit)
  • Chứa trọ

    Loger des voyageurs (pour la nuit) Quán chứa trọ auberge qui loge des voyageurs (pour la nuit) người chứa trọ logeur
  • Chứa đựng

    Contenir; renfermer; receler Tủ chứa đựng quần áo armoire contenant du linge Hòm chứa đựng giấy tờ caisse renfermant des papiers Chứa...
  • Chức danh

    Titre et fonction; titre
  • Chức dịch

    (từ cũ, nghĩa cũ) les autorités de la commune; les notables du village
  • Chức nghiệp

    Profession Chức nghiệp nhà giáo profession d\'enseignant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top