Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chứa trọ

Loger des voyageurs (pour la nuit)
Quán chứa trọ
auberge qui loge des voyageurs (pour la nuit)
người chứa trọ
logeur

Xem thêm các từ khác

  • Chứa đựng

    Contenir; renfermer; receler Tủ chứa đựng quần áo armoire contenant du linge Hòm chứa đựng giấy tờ caisse renfermant des papiers Chứa...
  • Chức danh

    Titre et fonction; titre
  • Chức dịch

    (từ cũ, nghĩa cũ) les autorités de la commune; les notables du village
  • Chức nghiệp

    Profession Chức nghiệp nhà giáo profession d\'enseignant
  • Chức năng

    Fonction; rôle Chức năng của gan fonction du foie Chức năng công đoàn rôle du syndicat Fonctionnel Tâm lí học chức năng psychologie...
  • Chức phẩm

    (từ cũ, nghĩa cũ) dignité Chức phẩm triều đình dignités de la Cour du roi
  • Chức phận

    Charge; fonction Chức phận chủ tịch charge de président Làm tròn chức phận s acquitter de ses fonctions
  • Chức quyền

    Autorité; pouvoir Lạm dụng chức quyền abuser de son autorité
  • Chức sắc

    (từ cũ, nghĩa cũ) personnage titré Chức sắc trong làng les personnages titrés du village
  • Chức sự

    Như chức dịch Như quan chức
  • Chức trách

    Charge Chức trách giáo sư charge de professeur
  • Chức tước

    (từ cũ, nghĩa cũ) titres de noblesse; dignité
  • Chức việc

    (từ cũ, nghĩa cũ) agent subalterne (dans les villages anciens)
  • Chức vị

    Poste Giữ chức vị cao occuper un poste élevé Chức vị béo bở poste lucratif ; assiette au beurre
  • Chức vụ

    Fonction; office Chức vụ đại sứ fonction d\'ambassadeur
  • Chứng bệnh

    (y học) affection Chứng bệnh mạn tính affection chronique
  • Chứng chỉ

    Certificat; attestation; brevet Chứng chỉ học tập certificat de scolarité Chứng chỉ hạnh kiểm attestation de bonne conduite Chứng chỉ...
  • Chứng cớ

    Preuve Chứng cớ hiển nhiên preuve palpable
  • Chứng cứ

    (luật học, pháp lý) preuve Chứng cứ buộc tội preuves à charge
  • Chứng duyệt

    (luật học, pháp lý) entériner Toà án đã chứng duyệt giấy tờ ấy le tribual a entériné cette acte
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top