- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
- 
                                Chứng nhân(luật học, pháp lý) témoin
- 
                                Chứng thư(ít dùng) certificat; attestation; patente; acte Cấp chứng thư délivrer un acte ; délivrer une attestation Chứng thư y tế patente de...
- 
                                Chứng thựcCertifier; attester; vidimer Chứng thực một bản sao y nguyên bản certifier une copie conforme Chứng thực một sự việc attester un fait...
- 
                                Chứng tri(từ cũ, nghĩa cũ) assister pour savoir; être témoin de Có trời chứng tri que le ciel en soit témoin
- 
                                Chứng tíchTrace servant de preuve; preuve
- 
                                Chứng tậtVice; travers Chứng tật đáng ghét vice détestable Chứng tật kì cục singulier travers
- 
                                Chứng từPièce justificative; document Hoá đơn dùng làm chứng từ facture servant de pièce justificative
- 
                                Chừ bự(tiếng địa phương) enflé par le mécontentement (en parlant du visage)
- 
                                Chừa bỏRenoncer à; s abstenir de; se défaire de Chừa bỏ thuốc lá renoncer au tabac
- 
                                Chừa mặt(thông tục) dédaigner de revoir quelqu\'un (à cause de l\'aversion) Tôi chừa mặt nó je dédaigne de le revoir
- 
                                Chừng mựcMesure Thiếu chừng mực manquer de mesure
- 
                                Chừng nhưIl para†t que; il semble que
- 
                                Chừng nàoQuand; à quand; jusqu\'à quand Chừng nào nó về ? quand reviendra-t-il Phải đợi đến chừng nào ? il faut attendre jusqu\'à...
- 
                                Chừng đỗi(un certain) temps Không biết chừng đỗi nào nó mới về on ne sait à quel temps il sera de retour Có chừng có đỗi pendant un temps...
- 
                                Chừng độModération Làm việc có chừng độ travailler avec modération Environ Chừng độ bốn mươi học sinh environ quarante élèves
- 
                                Chửa hoangEnceinte sans être mariée gái chửa hoang fille mère
- 
                                Chửa trâu(y học) ayant une grossesse prolongée
- 
                                Chửa trứng(y học) môlaire sự chửa trứng môle
- 
                                Chửi bớiProférer des injures outrageantes
- 
                                Chửi chữAttaquer quelqu\'un à mots couverts Anh định chửi chữ tôi đấy phải không ? vous voulez m\'attaquer à mots couverts
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                