Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chữ rời

(ngành in) caractère mobile

Xem thêm các từ khác

  • Chữ số

    Chiffre Chữ số La mã chiffre romain chữ số ả rập chiffre arabe
  • Chữ thảo

    Caractère cursif; cursive
  • Chữ thập

    Croix Chữ thập đỏ Croix-Rouge dấu chữ thập croix
  • Chữ thập ngoặc

    Svastika; croix gammée
  • Chữ triện

    Caractère chinois stylisé đường chữ triện ; hoa văn chữ triện grecque
  • Chữ trung

    Sentiment d\'amour patriotique chữ trung , chữ hiếu sentiments d\'amour patriotique et de piété filiale
  • Chữ tây

    (từ cũ, nghĩa cũ) fran�ais
  • Chữ tình

    Sentiment de l\'amour
  • Chữ tòng

    (từ cũ, nghĩa cũ) soumission; obéissance (une des vertus de la femme)
  • Chữ viết

    Écriture Chữ viết đẹp belle écriture Système d\'écriture
  • Chữ vạn

    Svastika; croix gammée
  • Chữ điền

    Mặt vuông chữ điền figure presque carrée
  • Chữ đệm

    Particule intermédiaire entre le prénom et le nom
  • Chữa bệnh

    Guérir; traiter
  • Chữa cháy

    Éteindre un incendie (nghĩa bóng) tirer du danger; tirer d\'un mauvais pas; tirer d\'affaire bình chữa cháy extincteur
  • Chữa thẹn

    Cacher sa honte Để chữa thẹn , ông ta nói mấy câu il a dit quelques phrases pour cacher sa honte
  • Chững chạc

    Correct; digne Một người chững chạc un homme correct Câu trả lời chững chạc digne réponse ăn mặc chững chạc s\'habiller de fa�on...
  • Co

    Se contracter; se rétracter; se rétrécir; se retirer Cơ co lại muscle qui se contracte Lá cây trinh nữ co lại les feuilles de la sensitive...
  • Co bóp

    Se contracter, se dilater tour à tour Trái tim co bóp le coeur se contracte et se dilate tour à tour Pulsation Co bóp của tim les pulsations du...
  • Co co cỏm cỏm

    Xem co cỏm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top