Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chai tay

Expérimenté; chevronné; expert
Chai tay trong việc bếp núc
expérimenté dans l'art culinaire
Người tài xế đã chai tay
un conducteur chevronné
Một nhà thuật đã chai tay
un technicien expert

Xem thêm các từ khác

  • Chan

    Arroser son bol de riz Chan canh arroser de bouillon son bol de riz
  • Chan chan

    Abondant ; à profusion
  • Chan chát

    Xem chát Dur Mắng chan chát gueuler dur Rigoureusement Hai câu đối nhau chan chát deux phrases rigoureusement parallèles
  • Chan chứa

    Plein de; surabondant; qui regorge de; qui déborde de Chan chứa tình cảm plein de sentiments Hạnh phúc chan chứa bonheur surabondant Chan chứa...
  • Chan hoà

    Se répandre; couler en abondance Nước mắt chan hoà des larmes qui se répandent Nước chan hoà khắp nơi eau qui coule en abodance partout...
  • Chang chang

    Nắng chang chang soleil ardent
  • Chanh

    (thực vật học) citronnier; citron; (từ cũ, nghĩa cũ) limon
  • Chanh chua

    Acerbe; mordant; acrimonieux Lời nói chanh chua paroles acerbes ; paroles mordantes Người phụ nữ chanh chua une femme acrimonieuse
  • Chanh chòi

    Revêche (en parlant surtout des enfants)
  • Chanh cốm

    (variété de) petit citron à zeste d\'un vert foncé (nghĩa bóng) jeune fillette
  • Chanh yên

    (cũng nói thanh yên) cédrat
  • Chanh đào

    (variété de) citron à chair rose
  • Chao

    Mục lục 1 Fromage de soja fermenté 2 Abat-jour 3 Agiter; ballotter 4 Pêcher à la balance 5 Descendre en piqué 6 Passoire 7 Oh!; ah!; Fromage de...
  • Chao chát

    (ít dùng) à double face; fourbe
  • Chao ôi

    Hélas Chao ôi  ! mất hết cả rồi hélas ! tout est perdu
  • Chao đèn

    Như chao :abat-jour
  • Chao đảo

    Chanceler; vaciller Máy bay chao đảo avion qui chancelle Chao đảo trước khó khăn vaciller devant les difficultés
  • Chau

    Froncer mặt ủ mày chau avec une triste figure et des sourcils froncés
  • Chau mày

    Froncer les sourcils
  • Chay

    Mục lục 1 (thực vật học) artocarpus du Tonkin 2 (tôn giáo) cérémonie (bouddhique) pour le repos de l\'âme d\'un mort 3 Carême 4 Sans viande;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top