Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chiến đấu

Lutter; combattre; militer
Chiến đấu chống nạn nghèo đói
lutter contre la pauvreté
Chiến đấu cho chính nghĩa
militer pour une juste cause

Xem thêm các từ khác

  • Chiến địa

    (từ cũ, nghĩa cũ) champ de bataille; théâtre de guerre
  • Chiếp

    (thường chiếp chiếp) piauler; piailler; pépier
  • Chiết

    Mục lục 1 (nông nghiệp) marcotter 2 Transvaser 3 (hoá học) extraire 4 Réduire 5 Pincer (nông nghiệp) marcotter Chiết cành cam marcotter...
  • Chiết giá

    (thương nghiệp) remise
  • Chiết khấu

    (kinh tế, tài chính) escompte Tỉ số chiết khấu taux d\'escompte hoa hồng chiết khấu agio
  • Chiết quang

    (vật lý học) réfringent Môi trường chiết quang milieu réfringent tính chiết quang réfringence
  • Chiết suất

    (vật lý học) indice de réfraction
  • Chiết trung

    Éclectique Tinh thần chiết trung esprit éclectique Chủ nghĩa chiết trung éclectisme
  • Chiết tự

    Graphologique Phân tích chiết tự analyse graphologique nhà chiết tự graphologue thuật chiết tự graphologie
  • Chiết xuất

    Extraire Chiết xuất tinh dầu bạc hà extraire de l\'essence de menthe
  • Chiết yêu

    Xem bát chiết yêu
  • Chiết áp

    (điện học) convertisseur
  • Chiếu biểu

    (từ cũ, nghĩa cũ) ordonnance et placet
  • Chiếu bóng

    Cinéma; cinématographie Đi xem chiếu bóng aller au cinéma
  • Chiếu chỉ

    (từ cũ, nghĩa cũ) ordonnance et édit; édit royal
  • Chiếu cạp

    Natte bordée
  • Chiếu cố

    Daigner; condescendre Chiếu cố đến ước vọng của kẻ dưới condescendre aux désirs des inférieurs
  • Chiếu hoa

    Natte fleurie
  • Chiếu khán

    (ít dùng) visa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top